Bạn sẽ không gặp vấn đề khó khăn nơi công trình xây dựng và sẽ thật dễ dàng và hiệu quả khi sử dụng THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH của chúng tôi.
Cho dù bạn muốn đo góc, độ nghiêng hoặc khoảng cách: quyết định sử dụng THƯỚC ĐO LASER của chúng tôi là sự lựa chọn chính xác.
MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH được sản xuất theo công nghệ hiện đại nhất cho kết quả đo chính xác cao và thiết kế theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu giúp tiện dụng và an toàn trong sử dụng.
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M80 – Giá: 1.150.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M60 – Giá: 950.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M40 – Giá: 750.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 New – Giá: 5.700.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D810 – Giá: 22.400.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D510 – Giá: 14.000.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto x310 – Giá: 6.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 – Giá: 3.000.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D110 – Giá: 3.550.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D210 – Giá: 4.750.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-512N – Giá: 6.800.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-58N – Giá: 2.000.000 đ
-
Thước Đo khoảng cách PD-56N – Giá: 1.600.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-54N – Giá: 1.200.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-53N – Giá: 950.000 đ
-
Máy đo khoảng cách Bosch GLM-40 – Giá: 1.950.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-500 – Giá: 2.500.000 đ
-
Thước đo laser Bosch GLM 7000 – Giá: 2.700.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-100C – Giá: 4.600.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-80 – Giá: 4.050.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser LDM 100 – Giá: 2.000.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser LDM 65 – Giá: 2.500.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser LDM 35 – Giá: 1.850.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P80 – Giá: 3.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P50 – Giá: 2.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Vector 40 – Giá: 2.250.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Vector 80 – Giá: 3.400.000 đ
-
Máy đo khoảng cách LS203-40 – Giá: 1.500.000 đ
-
Máy đo khoảng cách LS203-60 – Giá: 1.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách LS203-80 – Giá: 2.500.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách SA-1500 – Giá: 11.000.000 đ
-
Ống nhòm Đo khoảng cách SA-1200 – Giá: 8.500.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách SA-900 – Giá: 5.200.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW400S – Giá: 3.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-600S – Giá: 4.200.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-900A – Giá: 5.200.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách Nikon Laser 1200S – Giá: 9.800.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách F 1000 – Giá: 8.500.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Works LW450 – Giá: 3.200.000 đ
-
Máy đo khoảng cách Laser Works LW650 – Giá: 3.800.000 đ
-
Thước đo nghiêng laser LS160-2 – Giá: Xin liên hệ
-
Thước đo nghiêng LS160-4 – Giá: Xin liên hệ
-
Thước đo nghiêng LS160-180 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo góc laser LS165III – Giá: Xin liên hệ
-
Thuớc đo nghiêng LS160-60 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo nghiêng mini LS160 – Giá: Xin liên hệ
-
Ke vuông laser FL163 – Giá: Xin liên hệ
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M80 – Giá: 1.150.000 đ
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M60 – Giá: 950.000 đ
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M40 – Giá: 750.000 đ
Đặc điểm
- Cấp chính xác đo cạnh: ±2mm
- Đo khoảng cách tối đa: 40m
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: -20°C +50°C
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP54
- Bộ nhớ lưu: 10 điểm đo
- Kích thước: 112 x 50 x 25mm
- Trọng lượng: 100g
- Pin: 1.5V AA
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 New – Giá: 5.700.000 đ
Đặc điểm :
- Tầm đo: 0.05 to 100m
- Độ chính xác: ±1.5 mm
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất: 1mm
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cổng truyền dữ liệu:Bluetooth® Smart
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Công nghệ đo X-Rang Power
- Loại bàn phím: Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C to +40°C
- Tuổi thọ Pin~ 10,000 lần đo
- Tự động tắt tia laser: sau 30 giây
- Tự động tắt: sau 3 phút
- Khoảng đo góc
- Pin: AAA 2 x 1.5V
- Độ chính xác cảm biến nghiêng
- Kích thước (HxWxD):135mm x 58mm x 33mm
- Trọng lượng: 96gr
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D810 – Giá: 22.400.000 đ
Đặc điểm | D810 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình màu 2,4 inch | * |
Âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | * |
Camera Zoom 4X | * |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D510 – Giá: 14.000.000 đ
Đặc điểm | D510 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | * |
Camera Zoom 4X | * |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto x310 – Giá: 6.800.000 đ
Đặc điểm | x310 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | |
Camera Zoom 4X |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 – Giá: 3.000.000 đ
Đặc điểm | D2 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | |
Bàn phím chiếu sáng | |
Camera Zoom 4X |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D110 – Giá: 3.550.000 đ
Đặc điểm | D110 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | * |
Camera Zoom 4X |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D210 – Giá: 4.750.000 đ
Đặc điểm | D210 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | |
Bàn phím chiếu sáng | |
Camera Zoom 4X |
Máy Đo khoảng cách PD-512N – Giá: 6.800.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 120m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Có
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Có
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Có
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Có
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Có
Máy Đo khoảng cách PD-58N – Giá: 2.000.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 80m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Có
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Có
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Có
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Thước Đo khoảng cách PD-56N – Giá: 1.600.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 60m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Không
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Không
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Không
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Máy Đo khoảng cách PD-54N – Giá: 1.200.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 40m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Không
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Không
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Không
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Máy Đo khoảng cách PD-53N – Giá: 950.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 30m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Không
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Không
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Không
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Máy đo khoảng cách Bosch GLM-40 – Giá: 1.950.000 đ
Features | GLM-40 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-500 – Giá: 2.500.000 đ
Features | GLM-500 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) |
Thước đo laser Bosch GLM 7000 – Giá: 2.700.000 đ
Features | GLM-7000 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-100C – Giá: 4.600.000 đ
GLM-100C | |
Tầm đo | 0.05 to 100m |
Độ chính xác | ±1.5 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Đơn vị đo | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C |
Tuổi thọ Pin | ~ 5,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 5 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Trọng lượng |
140gr |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-80 – Giá: 4.050.000 đ
Features | GLM-80 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Máy đo khoảng cách laser LDM 100 – Giá: 2.000.000 đ
LDM-100 | |
Tầm đo | 0.05 to 50m |
Độ chính xác | Typically: ±1.5 mm(± 0.06 in) |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 5,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 115mm x 48mm x 28mm |
Trọng lượng |
135g |
Máy đo khoảng cách laser LDM 65 – Giá: 2.500.000 đ
LDM-65 | |
Tầm đo | 0.05 to 65m |
Độ chính xác | Typically: ±1.5 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 4,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | |
Kích thước (HxWxD) | 135mm x 58mm x 33mm |
Trọng lượng |
203g |
Máy đo khoảng cách laser LDM 35 – Giá: 1.850.000 đ
LDM-35 | |
Tầm đo | 0.05 to 35m |
Độ chính xác | Typically: ±1.5mm(±0.06in) |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C(+32°F to +104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 4,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | |
Kích thước (HxWxD) | 135mm x 58mm x 33mm |
Trọng lượng |
203g |
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P80 – Giá: 3.800.000 đ
Prexiso P80 | |
Tầm đo | 0.05 to 80m |
Độ chính xác | ±2.0 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 3,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Bộ nhớ | lưu 10 kết quả |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 117mm x 57mm x 32mm |
Trọng lượng |
105g |
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P50 – Giá: 2.800.000 đ
Prexiso P50 | |
Tầm đo | 0.05 to 50m |
Độ chính xác | ±2.0 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 3,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 115mm x 45mm x 30mm |
Trọng lượng |
100g |
Máy đo khoảng cách laser Vector 40 – Giá: 2.250.000 đ
Đặc điểm:
- Phạm vi đo:0,2 m đến 40 m
- Dung sai đo lường:± 1.50 mm
- Thời gian hoạt động:5000 đo
- Lớp tia laser:2, DIN EN 60825-1: 2007-10
- Đầu ra:<1,0 mW
- Bước sóng:650 nm
- Cung cấp điện: 2 x 1,5 V (AAA)
- Kích thước:120 X 48 X 27 mm
- Nhiệt độ bảo quản:-10 ° C đến +60 ° C
Máy đo khoảng cách laser Vector 80 – Giá: 3.400.000 đ
Đặc điểm:
- Phạm vi đo: 0,2 m đến 80 m
- Sai số đo tối đa: ± 1,5 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 độ C
- Tuổi thọ pin: 5,000 lần đo
- Loại laser: 635 nm, <1 mW
- Lớp bảo vệ: IP 54
- Nhiệt độ lưu trữ: -10 đến 60 độ C
- Tự động tắt laser: 30s
- Tự động tắt nguồn:180S
- Kích thước: 115 x 52 x 32mm
- Trọng lượng:140g
Máy đo khoảng cách LS203-40 – Giá: 1.500.000 đ
Đặc điểm
- Màn hình LCD lớn, với nền chiếu sáng
- Đo đơn / liên tục
- Đo tối đa / tối thiểu
- Đo trễ thời gian
- Tham chiếu đo tùy chọn
- Có thể tính được hình vuông và thể tích
- Tổng chiều dài tích lũy
- Tính Pythagore
- Với chức năng chỉ thị bằng laze
- Bộ nhớ dữ liệu đo 10pcs cuối cùng
- Hiển thị điện áp thấp
Máy đo khoảng cách LS203-60 – Giá: 1.800.000 đ
Đặc điểm
- Màn hình hiển thị LCD lớn và nền chiếu sáng
- Đo đơn / liên tục
- Đo trễ thời gian
- Có thể chọn tham chiếu đo lường
- Có thể tính toán giá trị diện tích và khối
- Có thể tổng hợp các giá trị chiều dài tích lũy
- Tính Pythagore
- Với chức năng chỉ thị bằng laze
- Có thể lưu trữ 15 dữ liệu đo lường
- Tự động tắt sau 3 phút
- Hiển thị điện áp thấp
Máy đo khoảng cách LS203-80 – Giá: 2.500.000 đ
- Màn hình hiển thị LCD lớn và nền chiếu sáng
- Đo đơn / liên tục
- Đo trễ thời gian
- Có thể chọn tham chiếu đo lường
- Có thể tính toán giá trị diện tích và khối
- Có thể tổng hợp các giá trị chiều dài tích lũy
- Tính Pythagore
- Với chức năng chỉ thị bằng laze
- Có thể lưu trữ 15 dữ liệu đo lường
- Tự động tắt sau 3 phút
- Hiển thị điện áp thấp
Máy Đo khoảng cách SA-1500 – Giá: 11.000.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 5.0 to 1500m
- Độ chính xác: ±1.0 m
- Độ phóng đại: 6X
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cấp laser: Class II 635 nm
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Tầm tiêu điểm: 25mm
- Kích thước kính vật: 16mm
- Kích thước đồng tử: 3.8mm
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C
- Độ dài sóng laser: 905nm
- trường ngắm : 5°
- Góc nhìn : 7°
- Pin : CR2/ 3V
- Kích thước (HxWxD): 104 x 72 x 41mm
- Trọng lượng: 185g
Ống nhòm Đo khoảng cách SA-1200 – Giá: 8.500.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 5.0 to 1200m
- Độ chính xác: ±1.0 m
- Độ phóng đại: 6X
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cấp laser: Class II 635 nm
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Tầm tiêu điểm: 25mm
- Kích thước kính vật: 16mm
- Kích thước đồng tử: 3.8mm
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C
- Độ dài sóng laser: 905nm
- trường ngắm : 5°
- Góc nhìn : 7°
- Pin : CR2/ 3V
- Kích thước (HxWxD): 104 x 72 x 41mm
- Trọng lượng: 185g
Máy Đo khoảng cách SA-900 – Giá: 5.200.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 5.0 to 900m
- Độ chính xác: ±1.0 m
- Độ phóng đại: 6X
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cấp laser: Class II 635 nm
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Tầm tiêu điểm: 25mm
- Kích thước kính vật: 16mm
- Kích thước đồng tử: 3.8mm
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C to +50°C
- Độ dài sóng laser: 905nm
- trường ngắm : 5°
- Góc nhìn : 7°
- Pin : CR2/ 3V
- Kích thước (HxWxD): 104 x 72 x 41mm
- Trọng lượng: 185g
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW400S – Giá: 3.800.000 đ
Đặc điểm
|
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-600S – Giá: 4.200.000 đ
Đặc điểm
Hãng SX: Đài Loan-SNDWAY
- Loại điện: Có thể sạc lại được
- Độ chính xác đo: +/- 1
- Kích thước: 104 * 76.5 * 41mm
- Nội dung cải tạo và xây dựng: Kỹ thuật lắp
- Phạm vi đo: 5 – 600m
- Đơn vị đo: m, y
- Thu phóng : 8 x
- Góc nhìn : 7 °
- Lớp bảo vệ: IP54
- Chức năng :Khoảng cách
- Thấu kính ống kính mục tiêu :24mm
- Độ mở ống kính :16mm
- Đường kính lối ra: 3.8mm
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-900A – Giá: 5.200.000 đ
Đặc điểm
- Khoảng cách đo tối đa: 5 – 900M
- Độ chính xác: ±1M
- Góc: ±60 độ
- Phóng đại: 8X
- Lựa chọn đơn vị: M/Y
- Bước sóng: 905nm
- Đường kính thấu kính: 25mm
- Độ mở ống kính: 16mm
- Độ mở tại thị kính: 3.8mm
- Phạm vi điều chỉnh Diop: 5 độ
- Bước sóng Laser: 905nm
- Chức năng: Đo độ cao, đo góc
- Nguồn điện: Pin Li-po 1000mAh
Máy Đo khoảng cách Nikon Laser 1200S – Giá: 9.800.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo: 5.0 to 1200m
- Độ chính xác: ±1.0 m
- Độ phóng đại: 6X
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cấp laser: Class II 635 nm
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Tầm tiêu điểm: 25mm
- Kích thước kính vật: 16mm
- Kích thước đồng tử: 3.8mm
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C to +50°C
- Độ dài sóng laser: 905nm
- trường ngắm : 5°
- Góc nhìn : 7°
- Pin : CR2/ 3V
- Kích thước (HxWxD): 104 x 72 x 41mm
- Trọng lượng: 185g
Máy Đo khoảng cách F 1000 – Giá: 8.500.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo: 5.0 to 1000m
- Độ chính xác: ±1.0 m
- Độ phóng đại: 6X
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cấp laser: Class II 635 nm
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Tầm tiêu điểm: 21mm
- Kích thước kính vật: 16mm
- Kích thước đồng tử: 3.8mm
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C to +50°C
- Độ dài sóng laser: 905nm
- trường ngắm : 5°
- Góc nhìn : 7°
- Pin : CR2/ 3V
- Kích thước (HxWxD): 106 x 73 x 35mm
- Trọng lượng: 152g
Máy đo khoảng cách laser Works LW450 – Giá: 3.200.000 đ
Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 4-450m
- Độ phóng đại: 6x
- Phạm vi tốc độ: 5-300km/h
- Độ chính xác: ± 1m
- Pin: CR2 3V
- Trọng lượng: 152g
Máy đo khoảng cách Laser Works LW650 – Giá: 3.800.000 đ
Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 4-450m
- Độ phóng đại: 6x
- Phạm vi tốc độ: 5-300km/h
- Độ chính xác: ± 1m
- Pin: CR2 3V
- Trọng lượng: 152g
Thước đo nghiêng laser LS160-2 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Đo góc và hiển thị kỹ thuật số
- LCD có thể quay 180 độ
- Chức năng tự chuẩn
- Đế hình dạng chữ V có từ trường có thể đính kèm vào kim loại hoặc ống
Thước đo nghiêng LS160-4 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Đo góc và hiển thị kỹ thuật số
- LCD có thể quay 180 độ
- Chức năng tự chuẩn
- Đế hình dạng chữ V có từ trường có thể đính kèm vào kim loại hoặc ống
Thước đo nghiêng LS160-180 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Đo góc và hiển thị kỹ thuật số
- LCD có thể quay 180 độ
- Chức năng tự chuẩn
- Đế hình dạng chữ V có từ trường có thể đính kèm vào kim loại hoặc ống
Máy đo góc laser LS165III – Giá: Xin liên hệ
- Đơn vị đo góc là độ.
- Hiển thị góc đo và độ nghiêng đồng thời.
- Đơn vị đo độ nghiêng là độ và %.
- Truy xuất dữ liệu đo trước đó.
- Chức năng giữ dữ liệu
- Khóa 180o để kéo dài thước đo đến 1m
- Tia laser hiển thị để mở rộng phạm vi làm việc.
- Tầm đo góc từ 0 – 180o.
- Phần mở rộng có thể bị Khóa ở những vị trí cần thiết.
- Tự động tắt khi không làm việc.
- Ren 1/4′” để gắn chân chảng 3.
Thuớc đo nghiêng LS160-60 – Giá: Xin liên hệ
- Đơn vị độ nghiêng hiển thị: ( °) hoặc %
- Có bọt thủy đứng ngang và 45°
- Chức năng HOLD để giữ giá trị đo.
- Có thể thiết lập mặt nghiêng Zero trong tầm từ 0° đến 33°
- Ở vị trí 0 ° và 90 °, máy phát âm báo
- Chiều dài 60cm
- Đầu Ren ¼” để lắp lên chân máy
- Đế nam châm có thể gắn vào kim loại
Máy đo nghiêng mini LS160 – Giá: Xin liên hệ
- Thiết kế cầm tay, nhỏ gọn.
- Đơn vị độ nghiêng hiển thị: ( °) hoặc %
- Chức năng HOLD để giữ giá trị đo.
- Có thể thiết lập mặt nghiêng Zero trong tầm từ 0 °đến 33 °
- Ở vị trí 0 ° và 90 °, máy phát âm báo
- Đầu Ren ¼” để lắp lên chân máy
- Đế hình dạng chữ V có từ trường có thể đính kèm vào kim loại hoặc ống
Ke vuông laser FL163 – Giá: Xin liên hệ
- Điều chỉnh góc đo từ 0° – 90° trên sàn, tường, trần.
- Chiếu 2 tia laser vuông góc nhau, hiển thị rõ ràng.
- Ke vuông Square liner II tích hợp ống thủy để cân chiều ngang và đứng.