Trang chủ / Máy đo khoảng cách / Máy đo khoảng cách bằng Tia laser - Hồng ngoại
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M80 – Giá: 1.150.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M60 – Giá: 950.000 đ
-
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M40 – Giá: 750.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 New – Giá: 5.700.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D810 – Giá: 22.400.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D510 – Giá: 14.000.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto x310 – Giá: 6.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 – Giá: 3.000.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D110 – Giá: 3.550.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D210 – Giá: 4.750.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-512N – Giá: 6.800.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-58N – Giá: 2.000.000 đ
-
Thước Đo khoảng cách PD-56N – Giá: 1.600.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-54N – Giá: 1.200.000 đ
-
Máy Đo khoảng cách PD-53N – Giá: 950.000 đ
-
Máy đo khoảng cách Bosch GLM-40 – Giá: 1.950.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-500 – Giá: 2.500.000 đ
-
Thước đo laser Bosch GLM 7000 – Giá: 2.700.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-100C – Giá: 4.600.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-80 – Giá: 4.050.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser LDM 100 – Giá: 2.000.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser LDM 65 – Giá: 2.500.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser LDM 35 – Giá: 1.850.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P80 – Giá: 3.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P50 – Giá: 2.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Vector 40 – Giá: 2.250.000 đ
-
Máy đo khoảng cách laser Vector 80 – Giá: 3.400.000 đ
-
Máy đo khoảng cách LS203-40 – Giá: 1.500.000 đ
-
Máy đo khoảng cách LS203-60 – Giá: 1.800.000 đ
-
Máy đo khoảng cách LS203-80 – Giá: 2.500.000 đ
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M80 – Giá: 1.150.000 đ
Đặc điểm
- Lưu trữ (hiển thị) giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của các lần đo đạc
- Khả năng chuyển đổi giữa các đơn vị đo chiều dài như mét, inch và feet
- Xác định mục tiêu cần đo được thông qua đèn chỉ dẫn laser độ chính xác cao, hiển thị rõ nét
- Màn hình LCD Blacklit hỗ trợ đèn nền giúp quan sát được kết quả đo
- Lưu trữ tới 99 kết quả đo có thể xem lại các kết quả đo một cách dễ dàng
- Tiêu chuẩn IP54 giúp chống bụi bẩn hiệu quả
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M60 – Giá: 950.000 đ
Đặc điểm
- Lưu trữ (hiển thị) giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của các lần đo đạc
- Khả năng chuyển đổi giữa các đơn vị đo chiều dài như mét, inch và feet
- Xác định mục tiêu cần đo được thông qua đèn chỉ dẫn laser độ chính xác cao, hiển thị rõ nét
- Màn hình LCD Blacklit hỗ trợ đèn nền giúp quan sát được kết quả đo
- Lưu trữ tới 99 kết quả đo có thể xem lại các kết quả đo một cách dễ dàng
- Tiêu chuẩn IP54 giúp chống bụi bẩn hiệu quả
Máy đo khoảng cách SNDWAY SW-M40 – Giá: 750.000 đ
Đặc điểm
- Cấp chính xác đo cạnh: ±2mm
- Đo khoảng cách tối đa: 40m
- Phạm vi nhiệt độ làm việc: -20°C +50°C
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP54
- Bộ nhớ lưu: 10 điểm đo
- Kích thước: 112 x 50 x 25mm
- Trọng lượng: 100g
- Pin: 1.5V AA
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 New – Giá: 5.700.000 đ
Đặc điểm :
- Tầm đo: 0.05 to 100m
- Độ chính xác: ±1.5 mm
- Hiển thị đơn vị nhỏ nhất: 1mm
- Đơn vị đo: m,in,ft
- Cổng truyền dữ liệu:Bluetooth® Smart
- Cấp chống bụi nước: IP 54
- Công nghệ đo X-Rang Power
- Loại bàn phím: Mềm, nhạy
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C to +40°C
- Tuổi thọ Pin~ 10,000 lần đo
- Tự động tắt tia laser: sau 30 giây
- Tự động tắt: sau 3 phút
- Khoảng đo góc
- Pin: AAA 2 x 1.5V
- Độ chính xác cảm biến nghiêng
- Kích thước (HxWxD):135mm x 58mm x 33mm
- Trọng lượng: 96gr
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D810 – Giá: 22.400.000 đ
Đặc điểm | D810 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình màu 2,4 inch | * |
Âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | * |
Camera Zoom 4X | * |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D510 – Giá: 14.000.000 đ
Đặc điểm | D510 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | * |
Camera Zoom 4X | * |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto x310 – Giá: 6.800.000 đ
Đặc điểm | x310 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | |
Camera Zoom 4X |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D2 – Giá: 3.000.000 đ
Đặc điểm | D2 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | |
Bàn phím chiếu sáng | |
Camera Zoom 4X |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D110 – Giá: 3.550.000 đ
Đặc điểm | D110 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Bàn phím chiếu sáng | * |
Camera Zoom 4X |
Máy đo khoảng cách laser Leica disto D210 – Giá: 4.750.000 đ
Đặc điểm | D210 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | |
Bàn phím chiếu sáng | |
Camera Zoom 4X |
Máy Đo khoảng cách PD-512N – Giá: 6.800.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 120m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Có
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Có
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Có
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Có
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Có
Máy Đo khoảng cách PD-58N – Giá: 2.000.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 80m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Có
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Có
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Có
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Thước Đo khoảng cách PD-56N – Giá: 1.600.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 60m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Không
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Không
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Không
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Máy Đo khoảng cách PD-54N – Giá: 1.200.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 40m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Không
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Không
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Không
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Máy Đo khoảng cách PD-53N – Giá: 950.000 đ
Đặc điểm:
- Tầm đo: 0.05m – 30m
- Đo diện tích và thể tích: *
- Đo hình thang, diện tích tam giác: Không
- Phương pháp đo gián tiếp: *
- Chức năng cộng & trừ: *
- Đo liên tục: *
- Tính năng theo dõi Min/Max: *
- Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED
- Âm báo: *
- Chức năng đo đuôi máy và đầu máy: *
- Chức năng đo ngoài trời: Không
- Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng: Không
- Hẹn giờ (tự kích hoạt): Không
- Bàn phím chiếu sáng: *
- Camera Zoom 4X: Không
Máy đo khoảng cách Bosch GLM-40 – Giá: 1.950.000 đ
Features | GLM-40 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-500 – Giá: 2.500.000 đ
Features | GLM-500 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) |
Thước đo laser Bosch GLM 7000 – Giá: 2.700.000 đ
Features | GLM-7000 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-100C – Giá: 4.600.000 đ
GLM-100C | |
Tầm đo | 0.05 to 100m |
Độ chính xác | ±1.5 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Đơn vị đo | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C |
Tuổi thọ Pin | ~ 5,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 5 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Trọng lượng |
140gr |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM-80 – Giá: 4.050.000 đ
Features | GLM-80 |
Đo diện tích và thể tích | * |
Phương pháp đo gián tiếp | * |
Chức năng cộng & trừ | * |
đo liên tục | * |
Tính năng theo dõi Min/Max | * |
Màn hình chiếu sáng với nhiều đèn LED | * |
âm báo | * |
Chức năng đo đuôi máy và đầu máy | * |
Đo góc sử dụng cảm biến nghiêng | * |
Hẹn giờ (tự kích hoạt) | * |
Máy đo khoảng cách laser LDM 100 – Giá: 2.000.000 đ
LDM-100 | |
Tầm đo | 0.05 to 50m |
Độ chính xác | Typically: ±1.5 mm(± 0.06 in) |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 5,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 115mm x 48mm x 28mm |
Trọng lượng |
135g |
Máy đo khoảng cách laser LDM 65 – Giá: 2.500.000 đ
LDM-65 | |
Tầm đo | 0.05 to 65m |
Độ chính xác | Typically: ±1.5 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 4,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | |
Kích thước (HxWxD) | 135mm x 58mm x 33mm |
Trọng lượng |
203g |
Máy đo khoảng cách laser LDM 35 – Giá: 1.850.000 đ
LDM-35 | |
Tầm đo | 0.05 to 35m |
Độ chính xác | Typically: ±1.5mm(±0.06in) |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to +40°C(+32°F to +104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 4,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | |
Kích thước (HxWxD) | 135mm x 58mm x 33mm |
Trọng lượng |
203g |
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P80 – Giá: 3.800.000 đ
Prexiso P80 | |
Tầm đo | 0.05 to 80m |
Độ chính xác | ±2.0 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 3,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Bộ nhớ | lưu 10 kết quả |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 117mm x 57mm x 32mm |
Trọng lượng |
105g |
Máy đo khoảng cách laser Prexiso P50 – Giá: 2.800.000 đ
Prexiso P50 | |
Tầm đo | 0.05 to 50m |
Độ chính xác | ±2.0 mm |
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất | 1mm |
Measuring units | m,in,ft |
Cấp laser | Class II 635 nm, < 1mW |
Cấp chống bụi nước | IP 54 |
Lưu giá trị đo | 20 |
Loại bàn phím | Mềm, nhạy |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C(32°F to 104°F) |
Tuổi thọ Pin | ~ 3,000 lần đo |
Pin | AAA 2 x 1.5V |
Tự động tắt tia laser | sau 30 giây |
Tự động tắt | sau 3 phút |
Khoảng đo góc | ±45° |
Độ chính xác cảm biến nghiêng | ±0.5° |
Kích thước (HxWxD) | 115mm x 45mm x 30mm |
Trọng lượng |
100g |
Máy đo khoảng cách laser Vector 40 – Giá: 2.250.000 đ
Đặc điểm:
- Phạm vi đo:0,2 m đến 40 m
- Dung sai đo lường:± 1.50 mm
- Thời gian hoạt động:5000 đo
- Lớp tia laser:2, DIN EN 60825-1: 2007-10
- Đầu ra:<1,0 mW
- Bước sóng:650 nm
- Cung cấp điện: 2 x 1,5 V (AAA)
- Kích thước:120 X 48 X 27 mm
- Nhiệt độ bảo quản:-10 ° C đến +60 ° C
Máy đo khoảng cách laser Vector 80 – Giá: 3.400.000 đ
Đặc điểm:
- Phạm vi đo: 0,2 m đến 80 m
- Sai số đo tối đa: ± 1,5 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 độ C
- Tuổi thọ pin: 5,000 lần đo
- Loại laser: 635 nm, <1 mW
- Lớp bảo vệ: IP 54
- Nhiệt độ lưu trữ: -10 đến 60 độ C
- Tự động tắt laser: 30s
- Tự động tắt nguồn:180S
- Kích thước: 115 x 52 x 32mm
- Trọng lượng:140g
Máy đo khoảng cách LS203-40 – Giá: 1.500.000 đ
Đặc điểm
- Màn hình LCD lớn, với nền chiếu sáng
- Đo đơn / liên tục
- Đo tối đa / tối thiểu
- Đo trễ thời gian
- Tham chiếu đo tùy chọn
- Có thể tính được hình vuông và thể tích
- Tổng chiều dài tích lũy
- Tính Pythagore
- Với chức năng chỉ thị bằng laze
- Bộ nhớ dữ liệu đo 10pcs cuối cùng
- Hiển thị điện áp thấp
Máy đo khoảng cách LS203-60 – Giá: 1.800.000 đ
Đặc điểm
- Màn hình hiển thị LCD lớn và nền chiếu sáng
- Đo đơn / liên tục
- Đo trễ thời gian
- Có thể chọn tham chiếu đo lường
- Có thể tính toán giá trị diện tích và khối
- Có thể tổng hợp các giá trị chiều dài tích lũy
- Tính Pythagore
- Với chức năng chỉ thị bằng laze
- Có thể lưu trữ 15 dữ liệu đo lường
- Tự động tắt sau 3 phút
- Hiển thị điện áp thấp
Máy đo khoảng cách LS203-80 – Giá: 2.500.000 đ
- Màn hình hiển thị LCD lớn và nền chiếu sáng
- Đo đơn / liên tục
- Đo trễ thời gian
- Có thể chọn tham chiếu đo lường
- Có thể tính toán giá trị diện tích và khối
- Có thể tổng hợp các giá trị chiều dài tích lũy
- Tính Pythagore
- Với chức năng chỉ thị bằng laze
- Có thể lưu trữ 15 dữ liệu đo lường
- Tự động tắt sau 3 phút
- Hiển thị điện áp thấp