-
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-10V/RS485) – Gía: Xin liên hệ
-
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-5V) – Gía: Xin liên hệ
-
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ HTC-2 – Gía: 400.000
-
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Smartsensor AS808 – Gía: 280.000
-
Nhiệt ẩm kế Tanita TT-538 – Giá: 1.850.000 đ
-
SATO 7540-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
-
SATO 7542-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
-
TH-600B Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 750.000 đ
-
45-2007 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 1.500.000 đ
-
SATO TH-300 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.500.000 đ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ – Testo 608 H2 – Giá: 3.800.000 đ
-
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smart sensor AR867 – Giá: 500.000 đ
-
HTC-1 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 300.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ độ ẩm TM 305U – Giá: 2.500.000 đ
-
Máy đo độ ẩm cố định nhà máy DT 322 – Giá: 850.000 đ
-
SATO PC-5000 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 1.950.000 đ
-
Nhiệt ẩm kế Anymetre JR-900 – Giá: 800.000 đ
-
TESTO TT-6621 Máy đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT305 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ DT-615 – Giá: 2.800.000 đ
-
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ tự ghi DT-1700 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường DT172 – Giá: 3.000.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Fluke 971 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT86 – Giá: 1.400.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ độ ẩm LM81HT – Giá: 2.000.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Tenmars TM183 – Giá: 2.400.000 đ
-
Máy đo độ ẩm nhiệt độ môi trường AR 827 – Giá: 1.500.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm FHT-100 – Giá: 2.800.000 đ
-
Máy đo độ ẩm môi trường mini DT83 – Giá: 1.500.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường FHT 60 – Giá: 2.600.000 đ
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-10V/RS485) – Gía: Xin liên hệ
- Loại: Hiển thị nhiệt độ và độ ẩm
- Đầu ra: 0-10V/RS485
- Hiển thị: LED
- Độ chính xác: 0.1 C/0.1% RH
- Kích thước: 33X28X6 cm
- Tổng một trọng lượng: 1.500 kg
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-5V) – Gía: Xin liên hệ
- Loại: Hiển thị nhiệt độ và độ ẩm
- Đầu ra: 4-20mA/0-5V
- Hiển thị: LED
- Độ chính xác: 0.1 C/0.1% RH
- Kích thước: 33X28X6 cm
- Tổng một trọng lượng: 1.500 kg
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ HTC-2 – Gía: 400.000
- Khoảng đo nhiệt độ: -10℃ ~ +70℃ (+14℉ ~ +158℉)
- Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 1 ℃ (1.8 ℉)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ (0.2 ℉)
- Phạm vi đo độ ẩm: 10% RH ~ 99% RH
- Độ chính xác đo độ ẩm: ± 5% RH
- Độ phân giải độ ẩm: 1% RH
- Kích thước: 106X 98 X 22mm.
- Trọng lượng: 100g
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Smartsensor AS808 – Gía: 280.000
- Phạm vi đo nhiệt độ -20° C ~ 70° C ( -4° F ~ 158°F)
- Độ chính xác đo nhiệt độ ±2°C
- Phạm vi đo độ ẩm 10%RH ~ 95%RH
- Độ chính xác đo độ ẩm ±5%RH
- Pin AAA 1.5V
- Kích thước 80*78mm
- Cân nặng 0.15kg
Nhiệt ẩm kế Tanita TT-538 – Giá: 1.850.000 đ
- Kích thước: 25 mm x 182mm x 148mm (dày x rộng x cao)
- Trọng lượng: 380g
- Khoảng đo: Độ ẩm 20 ~ 95%; Nhiệt độ 5 ~ 45.0 độ C
- Độ chính xác: Nhiệt độ: ± 3% ; Độ ẩm: ± 2%
- Sử dụng pin: 2 AAA
SATO 7540-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 20 – 100%
- Độ chính xác: ±3%RH (40 to 80%, 15 to 25°C)
- ±5%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ: –10 to 50°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện
- Kích thước mm (WxDxH): 150x150x40
- Trọng lượng: 280 gr
SATO 7542-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 20 – 100%
- Độ chính xác: ±4%RH (40 to 80%, 15 to 25°C)
- ±7%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ: 0 to 50°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 2 x AA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 135x135x33
- Trọng lượng: 230 gr
TH-600B Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 750.000 đ
- Tầm đo độ ẩm: 0 – 100%
- Độ chính xác: ±5%RH
- Tầm đo nhiệt độ: -10 to 60°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 2 x AA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 100x100x30
- Trọng lượng: 107 gr
45-2007 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 1.500.000 đ
- Tầm đo độ ẩm: 0 – 100%
- Độ chính xác: ±5%RH
- Tầm đo nhiệt độ: -10 to 60°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 2 x AA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 100x100x30
- Trọng lượng: 107 gr
SATO TH-300 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.500.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 20 – 100%
- Độ chính xác: ±5%RH (40 to 80%, 15 to 25°C),
- ±8%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ: –10 to 50°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện
- Kích thước mm (WxDxH):285x285x35
- Trọng lượng: 750 gr
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ – Testo 608 H2 – Giá: 3.800.000 đ
Thông số kỷ thuật:
- Tầm đo độ ẩm: 0 – 98%RH
- Độ chính xác: (0 – 90%RH) ±2.0%RH
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng): -10°C – 70°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C – 70°C
- Nhiệt độ vận hành: -10°C – 70°C
- Đặc điểm (wall version): treo tường
- Nguồn điện: Pin 9V
- Kích thước mm (WxDxH): 111 x 90 x 40 mm
- Trọng lượng: 160 gr
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smart sensor AR867 – Giá: 500.000 đ
- Khoảng đo trong phòng nhiệt độ: Từ -10°C đến +50°C (Tương đương+14 độ F đến 122 độ F).
- Khoảng đo nhiệt độ ngoài trời từ: – 50 °C đến +70 °C
- Khoảng đo độ ẩm: 20%RH đến 90%RH.
- Độ chính xác: +Độ ẩm: +/- 5%
- + Nhiệt độ: +/-1°C
- Độ phân giải: +Nhiệt độ: 0,1°C
- +Độ ẩm: 1
- Chức năng đồng hồ báo thức
- Có đầu dò ngoài
- Hiển thị, ngày , tháng , năm
- Kích thước: 100x 108 x 22cm
- Trọng lượng :180 gram
- Pin AAA 1.5V. 1PCS
HTC-1 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 300.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 10 – 99%rh
- Độ chính xác: ±5%RH
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng):– 10 to 70°C
- Độ chính xác: ±1°C
- Nguồn điện: Pin 1.5v AAA
- Kích thước mm (WxDxH): 100x100x20 mm
- Trọng lượng: 150gr
Máy đo nhiệt độ độ ẩm TM 305U – Giá: 2.500.000 đ
Đặc điểm
- Nhiệt độ : – 40 ~ 85oC ; ± 1.0oC .
- Độ ẩm : 1 ~ 99%RH ; ±3%RH
- Độ phân giải :
- + Nhiệt độ : 0.1oC
- + Độ ẩm : 0.1% RH
- Đơn vị : oC/ oF , %RH
- Màn hình LCD hiện số. Lưu trữ lên đến 50,000 dữ liệu
- Kích thước: 83 x 60 x 24mm
- Trọng lượng: 77g
- Nguồn : Pin 3.6V
Máy đo độ ẩm cố định nhà máy DT 322 – Giá: 850.000 đ
- Màn hình hiển thị: thông thoáng, khô, ẩm
- Hiển thị Thời gian / Nhiệt độ / Độ ẩm
- Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ °C / °F
- Nhiệt độ cao nhất / thấp nhất và chức năng bộ nhớ Độ ẩm
- Thiết lập lịch lấy mẫu và chức năng báo động hàng ngày, đồng hồ giờ 12/24
SATO PC-5000 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 1.950.000 đ
Thông số kỷ thuật:
- Tầm đo độ ẩm: 25 – 94%rh
- Độ chính xác: ±5%RH (40 to 80%, 15 to 25°C)
- ±7%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng): – 0 to 50°C
- Tầm đo nhiệt độ (bên ngoài): –50 to 70°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 1xAAA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 98x107x20
- Trọng lượng: 135 gr
Nhiệt ẩm kế Anymetre JR-900 – Giá: 800.000 đ
Đặc điểm
- Đo nhiệt độ trong nhà/ văn phòng và ngoài trời.
- Cảm biến nhiệt độ thăm dò với cáp dài 2,5m (đo ngoài trời,tủ hấp, tủ đông, lò ấp trứng…)
- Nhiệt kế kỹ thuật số LCD với các thành phần cốt lõi từ Pháp + Đức(độ chính xác cao, sử dụng cho nhiều chức năng khác nhau)
- Để bàn/ treo tường
- Tự động báo nhiệt độ cao nhất/ thấp nhất/ hiện tại (MEMO)
TESTO TT-6621 Máy đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: Xin liên hệ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 0 -100%RH
- Độ chính xác: (0 – 90%RH)±2.0%RH
- (0 – 100%RH)±4.0%RH
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng):0°C – 60°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C/ 0.9°F
- Độ nhạy : 1 giây
- Đặc điểm (wall version): treo tường
- Tín hiệu ngõ ra: 4 to 20 mA (2-wire)
- 0 to 1/5/10 V (4-wire)
- Kích thước (WxDxH): 81x81x26mm
- (+16mm đầu dò)
- Trọng lượng: 160 gr
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT305 – Giá: Xin liên hệ
Hãng: Lutron-Taiwan
- Độ ẩm : 10 % đến 95 % R.H
- Độ phân giải : 0.01 % R.H
- Độ chính xác : +-3% RH
- Nhiệt độ : -20 ℃ đến 60 ℃
- Độ phân giải : 0.1
- Độ chính xác: 0.8 ℃/ 1.5°F
- Điểm sương : 25.3 ℃ đến 48.9 ℃
- Độ phân giải : 0.1℃
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ DT-615 – Giá: 2.800.000 đ
- Màn hình LCD lớn với đèn nền
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Tỷ lệ lấy mẫu: 2,5 mẫu cho mỗi giây
- Hiển thị Nhiệt độ và độ ẩm
- Đầu dò nhiệt độ cầm tay
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ tự ghi DT-1700 – Giá: Xin liên hệ
- Màn hình LCD lớn với đèn nền, chạm để điều khiển.
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Cài đặt thời gian lấy mẫu.
- Hiển thị Nhiệt độ, độ ẩm, Dewpoint.
- Chức năng truyền dữ liệu qua máy tính bằng file Excel.
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường DT172 – Giá: 3.000.000 đ
- Màn hình LCD hiển thị ngày, giờ, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí và những giá trị giới hạn.
- Đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí.
- Hiển thị giá trị đo lớn nhất và nhỏ nhất.
- Chọn chu kỳ đo từ 1 giây tới 24 giờ.
- Bộ nhớ trong lưu giữ 32,900 lần đo (3 x 10,900)
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Fluke 971 – Giá: Xin liên hệ
- Nhiệt độ: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: 0°C đến 45°C (±0.5°C), -20°C đến 0°C & 45°C đến 60°C (±1.0°C)
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Thời gian phản hồi: 500 ms
- Thang đo độ ẩm: 5% đến 95% RH
- Độ chính xác: 10% đến 90% RH @ 23°C (73.4°F) (±2.5% RH)
- Thời gian phải hồi (độ ẩm): 90% của thang đo khi di chuyển 1m/s
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động
- +Nhiệt độ: -20°C đến 60°C
- +Độ ẩm: 0°C đến 55°C
- Nhiệt độ máy: -20°C đến 60°C; độ ẩm < 80% R.H
- Trọng lượng: 190 g
- Kích thước: 194 x 60 x 34 mm
- Loại pin: AAA
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT86 – Giá: 1.400.000 đ
Đặc điểm
- Độ ẩm :0% ~ 100% RH
- Độ nhiệt độ :-20oC ~ 80oC (-4oF ~ 176oF)
- Nhiệt độ điểm đọng sương: (-20oC ~ 80oC / -4oF ~ 176oF)
- Nhiệt độ bầu ướt:(0oC ~ 80oC / 32oF ~ 176oF)
- Độ chính xác đo độ ẩm: +3% RH (ở 25oC, 20% ~ 80% RH), +2,5% RH (ở phạm vi khác)
- Độ chính xác đo nhiệt độ: +0,5oC / +0.9oF (25oC), +0,8oC / oF +1.5 (ở phạm vi khác)
- Độ phân giải:0,01% RH, 0,01oC / oF 0.01
- Thời gian đáp ứng:10s % RH (90% ở 25 oC vẫn còn không khí)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm LM81HT – Giá: 2.000.000 đ
- Bộ cảm biến độ ẩm điện dung màng mỏng với độ chính xác cao với phản ứng nhanh với độ ẩm khác nhau.
- Bộ vi xử lý mạch đảm bảo hiệu suất tuyệt vời và chính xác.
- Ghi nhớ giá trị tối đa và tối thiểu, cho phép truy xuất.
- Chức năng để đóng băng giá trị đọc hiện tại một cách dễ dàng.
- Thiết kế dây đeo tay giúp bảo vệ thiết bị đặc biệt cho người sử dụng một tay.
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Tenmars TM183 – Giá: 2.400.000 đ
Đặc điểm
- Màn hình hiển thị song song nhiệt độ và độ ẩm khi đo
- Có thể lựa chọn giữa đơn vị °C / °F.
- Chức năng giữ đồng thời nhiệt độ và độ ẩm khi đo.
- Xem đồng thời chế độ MIN/MAX/AVG.
- Có thể cài đặt báo thức.
- Tự động tắt máy khi không sử dụng.
- Đo tại điểm và độ ướt.
- Đọc lên đến 200 kết quả đo.
Máy đo độ ẩm nhiệt độ môi trường AR 827 – Giá: 1.500.000 đ
- - Đo độ ẩm và nhiệt độ nhanh chóng.
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm FHT-100 – Giá: 2.800.000 đ
Đặc điểm:
Kích thước nhỏ | Có |
Thời gian đáp ứng nhanh | Có |
Độ chính xác cao | có |
Hiệu suất cao | có |
Giữ giá trị đo | có |
Đèn màn hình hiển thị. | có |
Đo nhiệt độ điểm đọng sương và nhiệt độ bay hơi. | Có |
Máy đo độ ẩm môi trường mini DT83 – Giá: 1.500.000 đ
- - Đo độ ẩm và nhiệt độ nhanh chóng.
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường FHT 60 – Giá: 2.600.000 đ
Các tính năng | |
Kích thước nhỏ | Có |
Thời gian đáp ứng nhanh | Có |
Độ chính xác cao | Có |
Hiệu suất cao | Có |
Giữ giá trị đo | Có |
Đèn màn hình hiển thị | Có |
Đo nhiệt độ điểm đọng sương và nhiệt độ bay hơi | Không |