-
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-10V/RS485) – Gía: Xin liên hệ
-
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-5V) – Gía: Xin liên hệ
-
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ HTC-2 – Gía: 400.000
-
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Smartsensor AS808 – Gía: 280.000
-
Nhiệt ẩm kế Tanita TT-538 – Giá: 1.850.000 đ
-
SATO 7540-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
-
SATO 7542-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
-
TH-600B Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 750.000 đ
-
45-2007 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 1.500.000 đ
-
SATO TH-300 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.500.000 đ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ – Testo 608 H2 – Giá: 3.800.000 đ
-
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smart sensor AR867 – Giá: 500.000 đ
-
HTC-1 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 300.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ độ ẩm TM 305U – Giá: 2.500.000 đ
-
Máy đo độ ẩm cố định nhà máy DT 322 – Giá: 850.000 đ
-
SATO PC-5000 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 1.950.000 đ
-
Nhiệt ẩm kế Anymetre JR-900 – Giá: 800.000 đ
-
TESTO TT-6621 Máy đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT305 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ DT-615 – Giá: 2.800.000 đ
-
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ tự ghi DT-1700 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường DT172 – Giá: 3.000.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Fluke 971 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT86 – Giá: 1.400.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ độ ẩm LM81HT – Giá: 2.000.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Tenmars TM183 – Giá: 2.400.000 đ
-
Máy đo độ ẩm nhiệt độ môi trường AR 827 – Giá: 1.500.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm FHT-100 – Giá: 2.800.000 đ
-
Máy đo độ ẩm môi trường mini DT83 – Giá: 1.500.000 đ
-
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường FHT 60 – Giá: 2.600.000 đ
-
Máy đo ánh sáng mini DT86 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo cường độ ánh sáng LX1010B – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo Lux Quang DT3808 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo cường độ ánh sáng DT 8809A – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo cường độ ánh sáng Tes1334A – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo ánh sáng Tenmars TM204 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo ánh sáng TM201 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo cường độ ánh sáng Testo 540 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo bức xạ tia cực tím UV340B – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo ánh sáng datalogger DT185 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo Đa năng 4in1 DT-8820 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo độ ồn mini DT85A – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh FSM 130 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh FSM 130+ – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh Tenmars TM103 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh SL824 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh TM101 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh SL4200 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo âm thanh Lutron SL-4001 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tiếng ồn Datalogger 173 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM403 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo gió mini DT82 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió DT619 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo lưu tốc gió DT8893 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió Lutron LM 81AM – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió TM402 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió GM8901 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió Testo 410-1 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió Smart Sensor AR816 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo tốc độ gió TES 1341 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo gió Datalogger DT186 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo khí CO2 Lutron GCH 2018 – Giá: xin liên hệ
-
Máy đo khí CO2 Lutron GC 2028 – Giá: xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ khí CO Lutron PCO 350 – Giá: xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ khí CO Lutron GCO 2008 – Giá: xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ khí CO Lutron CO-1000 – Giá: xin liên hệ
-
Máy đo đa khí Senko SP 12C7 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy dò khí Honeywell Gasalert Micro Clip XL4 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo khí NH3 SENKO SP2ND – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo đơn khí O2 PS1 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ khí Senko O2-SP2217 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ khí SA-Multi 4 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ khí O2 SA-M201 – Giá: Xin liên hệ
-
TESTO 535 Máy đo nồng độ CO2 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo rò rỉ gas FGD1 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo gas GD3000 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn ALP-1 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL9010 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL9000 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL2600 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL2500 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL8000 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL7000 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL6000P – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL6000 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL5500 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn AL1100 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo nồng độ cồn Anh.Lion SD 400P – Gía: Xin liên hệ
-
Khúc xạ kế đo độ cồn RAL0025 – Gía: Xin liên hệ
-
Khúc xạ kế đo độ cồn RAL0080 – Gía: Xin liên hệ
-
Khúc xạ kế đo độ cồn và độ ngọt RBA0025A – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo bụi Haz dust HD 1100 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy kiểm tra hạt bụi HT9601 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy nội soi công nghiệp BS-150 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy Nội Soi Công Nghiệp BS-280 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo Đa năng 4in1 DT-8820 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo đa chức năng 7in1 SP7000 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo đa chức năng 5in1 LM8010 – Gía: Xin liên hệ
-
Máy đo đa chức năng 5in1 LM8102 – Giá: Xin liên hệ
-
Máy đo đa chức năng 4in1 LM8000A – Giá: Xin liên hệ
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-10V/RS485) – Gía: Xin liên hệ
- Loại: Hiển thị nhiệt độ và độ ẩm
- Đầu ra: 0-10V/RS485
- Hiển thị: LED
- Độ chính xác: 0.1 C/0.1% RH
- Kích thước: 33X28X6 cm
- Tổng một trọng lượng: 1.500 kg
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ (0-5V) – Gía: Xin liên hệ
- Loại: Hiển thị nhiệt độ và độ ẩm
- Đầu ra: 4-20mA/0-5V
- Hiển thị: LED
- Độ chính xác: 0.1 C/0.1% RH
- Kích thước: 33X28X6 cm
- Tổng một trọng lượng: 1.500 kg
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ HTC-2 – Gía: 400.000
- Khoảng đo nhiệt độ: -10℃ ~ +70℃ (+14℉ ~ +158℉)
- Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 1 ℃ (1.8 ℉)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1℃ (0.2 ℉)
- Phạm vi đo độ ẩm: 10% RH ~ 99% RH
- Độ chính xác đo độ ẩm: ± 5% RH
- Độ phân giải độ ẩm: 1% RH
- Kích thước: 106X 98 X 22mm.
- Trọng lượng: 100g
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Smartsensor AS808 – Gía: 280.000
- Phạm vi đo nhiệt độ -20° C ~ 70° C ( -4° F ~ 158°F)
- Độ chính xác đo nhiệt độ ±2°C
- Phạm vi đo độ ẩm 10%RH ~ 95%RH
- Độ chính xác đo độ ẩm ±5%RH
- Pin AAA 1.5V
- Kích thước 80*78mm
- Cân nặng 0.15kg
Nhiệt ẩm kế Tanita TT-538 – Giá: 1.850.000 đ
- Kích thước: 25 mm x 182mm x 148mm (dày x rộng x cao)
- Trọng lượng: 380g
- Khoảng đo: Độ ẩm 20 ~ 95%; Nhiệt độ 5 ~ 45.0 độ C
- Độ chính xác: Nhiệt độ: ± 3% ; Độ ẩm: ± 2%
- Sử dụng pin: 2 AAA
SATO 7540-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 20 – 100%
- Độ chính xác: ±3%RH (40 to 80%, 15 to 25°C)
- ±5%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ: –10 to 50°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện
- Kích thước mm (WxDxH): 150x150x40
- Trọng lượng: 280 gr
SATO 7542-00 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.200.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 20 – 100%
- Độ chính xác: ±4%RH (40 to 80%, 15 to 25°C)
- ±7%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ: 0 to 50°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 2 x AA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 135x135x33
- Trọng lượng: 230 gr
TH-600B Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 750.000 đ
- Tầm đo độ ẩm: 0 – 100%
- Độ chính xác: ±5%RH
- Tầm đo nhiệt độ: -10 to 60°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 2 x AA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 100x100x30
- Trọng lượng: 107 gr
45-2007 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 1.500.000 đ
- Tầm đo độ ẩm: 0 – 100%
- Độ chính xác: ±5%RH
- Tầm đo nhiệt độ: -10 to 60°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 2 x AA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 100x100x30
- Trọng lượng: 107 gr
SATO TH-300 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Gía: 3.500.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 20 – 100%
- Độ chính xác: ±5%RH (40 to 80%, 15 to 25°C),
- ±8%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ: –10 to 50°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện
- Kích thước mm (WxDxH):285x285x35
- Trọng lượng: 750 gr
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ – Testo 608 H2 – Giá: 3.800.000 đ
Thông số kỷ thuật:
- Tầm đo độ ẩm: 0 – 98%RH
- Độ chính xác: (0 – 90%RH) ±2.0%RH
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng): -10°C – 70°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C – 70°C
- Nhiệt độ vận hành: -10°C – 70°C
- Đặc điểm (wall version): treo tường
- Nguồn điện: Pin 9V
- Kích thước mm (WxDxH): 111 x 90 x 40 mm
- Trọng lượng: 160 gr
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smart sensor AR867 – Giá: 500.000 đ
- Khoảng đo trong phòng nhiệt độ: Từ -10°C đến +50°C (Tương đương+14 độ F đến 122 độ F).
- Khoảng đo nhiệt độ ngoài trời từ: – 50 °C đến +70 °C
- Khoảng đo độ ẩm: 20%RH đến 90%RH.
- Độ chính xác: +Độ ẩm: +/- 5%
- + Nhiệt độ: +/-1°C
- Độ phân giải: +Nhiệt độ: 0,1°C
- +Độ ẩm: 1
- Chức năng đồng hồ báo thức
- Có đầu dò ngoài
- Hiển thị, ngày , tháng , năm
- Kích thước: 100x 108 x 22cm
- Trọng lượng :180 gram
- Pin AAA 1.5V. 1PCS
HTC-1 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 300.000 đ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 10 – 99%rh
- Độ chính xác: ±5%RH
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng):– 10 to 70°C
- Độ chính xác: ±1°C
- Nguồn điện: Pin 1.5v AAA
- Kích thước mm (WxDxH): 100x100x20 mm
- Trọng lượng: 150gr
Máy đo nhiệt độ độ ẩm TM 305U – Giá: 2.500.000 đ
Đặc điểm
- Nhiệt độ : – 40 ~ 85oC ; ± 1.0oC .
- Độ ẩm : 1 ~ 99%RH ; ±3%RH
- Độ phân giải :
- + Nhiệt độ : 0.1oC
- + Độ ẩm : 0.1% RH
- Đơn vị : oC/ oF , %RH
- Màn hình LCD hiện số. Lưu trữ lên đến 50,000 dữ liệu
- Kích thước: 83 x 60 x 24mm
- Trọng lượng: 77g
- Nguồn : Pin 3.6V
Máy đo độ ẩm cố định nhà máy DT 322 – Giá: 850.000 đ
- Màn hình hiển thị: thông thoáng, khô, ẩm
- Hiển thị Thời gian / Nhiệt độ / Độ ẩm
- Chuyển đổi đơn vị nhiệt độ °C / °F
- Nhiệt độ cao nhất / thấp nhất và chức năng bộ nhớ Độ ẩm
- Thiết lập lịch lấy mẫu và chức năng báo động hàng ngày, đồng hồ giờ 12/24
SATO PC-5000 Đồng hồ đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: 1.950.000 đ
Thông số kỷ thuật:
- Tầm đo độ ẩm: 25 – 94%rh
- Độ chính xác: ±5%RH (40 to 80%, 15 to 25°C)
- ±7%RH (other than above)
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng): – 0 to 50°C
- Tầm đo nhiệt độ (bên ngoài): –50 to 70°C
- Độ chính xác: ±2°C
- Nguồn điện: 1xAAA pin
- Kích thước mm (WxDxH): 98x107x20
- Trọng lượng: 135 gr
Nhiệt ẩm kế Anymetre JR-900 – Giá: 800.000 đ
Đặc điểm
- Đo nhiệt độ trong nhà/ văn phòng và ngoài trời.
- Cảm biến nhiệt độ thăm dò với cáp dài 2,5m (đo ngoài trời,tủ hấp, tủ đông, lò ấp trứng…)
- Nhiệt kế kỹ thuật số LCD với các thành phần cốt lõi từ Pháp + Đức(độ chính xác cao, sử dụng cho nhiều chức năng khác nhau)
- Để bàn/ treo tường
- Tự động báo nhiệt độ cao nhất/ thấp nhất/ hiện tại (MEMO)
TESTO TT-6621 Máy đo Nhiệt độ và độ ẩm môi trường – Giá: Xin liên hệ
Thông số kỷ thuật
- Tầm đo độ ẩm: 0 -100%RH
- Độ chính xác: (0 – 90%RH)±2.0%RH
- (0 – 100%RH)±4.0%RH
- Tầm đo nhiệt độ (trong phòng):0°C – 60°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.5°C/ 0.9°F
- Độ nhạy : 1 giây
- Đặc điểm (wall version): treo tường
- Tín hiệu ngõ ra: 4 to 20 mA (2-wire)
- 0 to 1/5/10 V (4-wire)
- Kích thước (WxDxH): 81x81x26mm
- (+16mm đầu dò)
- Trọng lượng: 160 gr
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT305 – Giá: Xin liên hệ
Hãng: Lutron-Taiwan
- Độ ẩm : 10 % đến 95 % R.H
- Độ phân giải : 0.01 % R.H
- Độ chính xác : +-3% RH
- Nhiệt độ : -20 ℃ đến 60 ℃
- Độ phân giải : 0.1
- Độ chính xác: 0.8 ℃/ 1.5°F
- Điểm sương : 25.3 ℃ đến 48.9 ℃
- Độ phân giải : 0.1℃
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ DT-615 – Giá: 2.800.000 đ
- Màn hình LCD lớn với đèn nền
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Tỷ lệ lấy mẫu: 2,5 mẫu cho mỗi giây
- Hiển thị Nhiệt độ và độ ẩm
- Đầu dò nhiệt độ cầm tay
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ tự ghi DT-1700 – Giá: Xin liên hệ
- Màn hình LCD lớn với đèn nền, chạm để điều khiển.
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Cài đặt thời gian lấy mẫu.
- Hiển thị Nhiệt độ, độ ẩm, Dewpoint.
- Chức năng truyền dữ liệu qua máy tính bằng file Excel.
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường DT172 – Giá: 3.000.000 đ
- Màn hình LCD hiển thị ngày, giờ, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí và những giá trị giới hạn.
- Đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất không khí.
- Hiển thị giá trị đo lớn nhất và nhỏ nhất.
- Chọn chu kỳ đo từ 1 giây tới 24 giờ.
- Bộ nhớ trong lưu giữ 32,900 lần đo (3 x 10,900)
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Fluke 971 – Giá: Xin liên hệ
- Nhiệt độ: -20°C đến 60°C (-4°F đến 140°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: 0°C đến 45°C (±0.5°C), -20°C đến 0°C & 45°C đến 60°C (±1.0°C)
- Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
- Thời gian phản hồi: 500 ms
- Thang đo độ ẩm: 5% đến 95% RH
- Độ chính xác: 10% đến 90% RH @ 23°C (73.4°F) (±2.5% RH)
- Thời gian phải hồi (độ ẩm): 90% của thang đo khi di chuyển 1m/s
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động
- +Nhiệt độ: -20°C đến 60°C
- +Độ ẩm: 0°C đến 55°C
- Nhiệt độ máy: -20°C đến 60°C; độ ẩm < 80% R.H
- Trọng lượng: 190 g
- Kích thước: 194 x 60 x 34 mm
- Loại pin: AAA
Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường HT86 – Giá: 1.400.000 đ
Đặc điểm
- Độ ẩm :0% ~ 100% RH
- Độ nhiệt độ :-20oC ~ 80oC (-4oF ~ 176oF)
- Nhiệt độ điểm đọng sương: (-20oC ~ 80oC / -4oF ~ 176oF)
- Nhiệt độ bầu ướt:(0oC ~ 80oC / 32oF ~ 176oF)
- Độ chính xác đo độ ẩm: +3% RH (ở 25oC, 20% ~ 80% RH), +2,5% RH (ở phạm vi khác)
- Độ chính xác đo nhiệt độ: +0,5oC / +0.9oF (25oC), +0,8oC / oF +1.5 (ở phạm vi khác)
- Độ phân giải:0,01% RH, 0,01oC / oF 0.01
- Thời gian đáp ứng:10s % RH (90% ở 25 oC vẫn còn không khí)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm LM81HT – Giá: 2.000.000 đ
- Bộ cảm biến độ ẩm điện dung màng mỏng với độ chính xác cao với phản ứng nhanh với độ ẩm khác nhau.
- Bộ vi xử lý mạch đảm bảo hiệu suất tuyệt vời và chính xác.
- Ghi nhớ giá trị tối đa và tối thiểu, cho phép truy xuất.
- Chức năng để đóng băng giá trị đọc hiện tại một cách dễ dàng.
- Thiết kế dây đeo tay giúp bảo vệ thiết bị đặc biệt cho người sử dụng một tay.
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm Tenmars TM183 – Giá: 2.400.000 đ
Đặc điểm
- Màn hình hiển thị song song nhiệt độ và độ ẩm khi đo
- Có thể lựa chọn giữa đơn vị °C / °F.
- Chức năng giữ đồng thời nhiệt độ và độ ẩm khi đo.
- Xem đồng thời chế độ MIN/MAX/AVG.
- Có thể cài đặt báo thức.
- Tự động tắt máy khi không sử dụng.
- Đo tại điểm và độ ướt.
- Đọc lên đến 200 kết quả đo.
Máy đo độ ẩm nhiệt độ môi trường AR 827 – Giá: 1.500.000 đ
- - Đo độ ẩm và nhiệt độ nhanh chóng.
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm FHT-100 – Giá: 2.800.000 đ
Đặc điểm:
Kích thước nhỏ | Có |
Thời gian đáp ứng nhanh | Có |
Độ chính xác cao | có |
Hiệu suất cao | có |
Giữ giá trị đo | có |
Đèn màn hình hiển thị. | có |
Đo nhiệt độ điểm đọng sương và nhiệt độ bay hơi. | Có |
Máy đo độ ẩm môi trường mini DT83 – Giá: 1.500.000 đ
- - Đo độ ẩm và nhiệt độ nhanh chóng.
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường FHT 60 – Giá: 2.600.000 đ
Các tính năng | |
Kích thước nhỏ | Có |
Thời gian đáp ứng nhanh | Có |
Độ chính xác cao | Có |
Hiệu suất cao | Có |
Giữ giá trị đo | Có |
Đèn màn hình hiển thị | Có |
Đo nhiệt độ điểm đọng sương và nhiệt độ bay hơi | Không |
Máy đo ánh sáng mini DT86 – Gía: Xin liên hệ
- Tầm đo: 0 – 40,000 lux
- Màn hình LCD rộng với 4,000 lần đo.
- Đổi đơn vị đo giữa Lux và FC (Footcandle).
- Theo tiêu chuẩn chiếu sáng CIE A (2856K)
- Độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh.
- Chức năng giữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.
- Chức năng giữ giá trị đo (hold function)
- Bộ phận cảm biến ánh sáng rất ổn định, tuổi thọ cao.
Máy đo cường độ ánh sáng LX1010B – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Màn hìnhmàn hình LCD
- Phạm vi đo: 1 – 50.000 Lux
- Thời gian lấy mẫu: 0,5 giây
- Độ lặp lại: ± 2%
- Đặc tính nhiệt độ: ± 0,1% /oC
- Độ chính xác: ± 4% rdg ± 0.5% f.s (± 5% rdg, ± 10dgt phạm vi > 10.000 lux)
- Kích thước: 116 x 70 x 29mm
- Trọng lượng: ~200g (bao gồm cả pin)
- Độ ẩm hoạt động: < 70% R.H
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C (32°F – 104°F)
Máy đo Lux Quang DT3808 – Giá: Xin liên hệ
- Màn hình LCD hiển thị kép với chức năng hẹn giờ
- Lưu trữ 16,000 giá trị đo trên bộ lưu dữ liệu.
- Chức năng giữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất và giá trị đo
- Tự động tắt nguồn. Có thể tắt chức năng tự động tắt.
- Dấu hiệu pin yếu
- Chế độ lựa chọn FC / Lux
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Đo ánh sáng tương đối giữa 2 địa điểm.
- Độ chính xác: theo tiêu chuẩn chiếu sáng CIE A (2856K)
Máy đo cường độ ánh sáng DT 8809A – Giá: Xin liên hệ
- Tầm đo: 0 – 400,000 lux (4 tầm)
- Tầm lấy mẫu: 1.5 lần/giây
- Màn hình LCD rộng với 4,000 lần đo.
- Hiển thị 41 thanh analog.
- Bộ nhớ lưu trữ 99 giá trị đo, đọc trực tiếp trên màn hình.
- Lưu trữ 16,000 giá trị đo trên bộ lưu dữ liệu.
- Chức năng giữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.
- Chức năng giữ giá trị đo (hold function)
- Chức năng giữ giá trị đỉnh với thời gian 10µs
- Đổi đơn vị đo giữa Lux và FC (Footcandle).
- Tự động tắt nguồn. Có thể tắt chức năng tự động tắt.
- Theo tiêu chuẩn chiếu sáng CIE A (2856K)
- Đo ánh sáng tương đối giữa 2 địa điểm.
- Độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh.
Máy đo cường độ ánh sáng Tes1334A – Giá: Xin liên hệ
- Dải đo:
- - Có 4 thang đo:20/200/2000/20000 Lux
- - Đối với thang đo 20000 Lux : giá trị đo 10 lần giá trị hiển thị
- - Độ phân giải:0.01 Lux
- - Độ chính xác:±(3%rdg + 0.5%f.s) khí giá trị đo nhỏ hơn 10,000 Lux, ±(4%rdg + 10dgts) khí giá trị đo lớn hơn 10,000 Lux
- Tốc độ lấy mẫu:2 lần/1 giây
- Nhiệt độ làm việc:0-40°C
- Độ ẩm làm việc:nhỏ hơn 70%
- Kích thước:100x60x27mm
- Trọng lượng:250g
Máy đo ánh sáng Tenmars TM204 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Tầm đo tối đa: 200,000Lux
- Độ chính xác: ±3%(theo kích cở để đèn sợi đốt tiêu chuẩn 2856º K)
- Góc lệch: 30° +/- 2%, 60° +/- 6%, 80° +/-25%
- Nguồn điện 9V
- Kích thước 172 x 56 x 38mm
- Trọng lượng (net) 250 gr
Máy đo ánh sáng TM201 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Tầm đo tối đa: 200,000Lux
- Độ chính xác: ±3%(<10,000Lux) ±8%(>10,000Lux)
- Độ phân giải: 0.1Lux/0.01
- Tốc độ lấy mẫu : 1.5 times/second
- Tự động tắt : Có
- Kích thước đầu cảm biến: 80 x 55 x 25mm
- Nguồn điện : 9V NiMh
- Kích thước : 130 x 55 x 38mm
- Trọng lượng (net) : 250 gr
Máy đo cường độ ánh sáng Testo 540 – Giá: Xin liên hệ
Hãng SX: Testo
- Tầm đo tối đa: 0 đến 99999 Lux
- Màn hình LCD rộng
- Độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh.
- Chức năng chốt dữ liệu và giá trị min/max
Máy đo bức xạ tia cực tím UV340B – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Độ chính xác: ± (4% FS + 2dgt) FS
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: -10 ℃ đến 40 ℃ (32 ℉ -104 ℉) 0 ~ 70% Rh
- Nhiệt độ độ ẩm lưu trữ: -10 ℃ đến 50 ℃ (14 ℉ -140 ℉) 0 ~ 80% Rh
- Nguồn cung cấp: DC 9V, 006P, MN 1604 (PP3) hoặc tương đương.
- Công suất tiêu thụ: xấp xỉ. DC 2,7 mA
- Đo lường tia: UVA & UVB.
- Phát hiện quang phổ tia cực tím: từ 280 nm đến 380 nm.
- Thời gian lấy mẫu: Khoảng 0,4 giây
Máy đo ánh sáng datalogger DT185 – Giá: Xin liên hệ
- Thiết lập chỉ báo và âm báo
- Chức năng ghi âm và dấu hiệu pin yếu
- Chế độ khởi động bằng tay và tự động
- Cổng USB để truyền dữ liệu và cung cấp điện
- Chỉ báo trạng thái bằng đèn LED đỏ / vàng/ xanh
- Phần mềm phân tích Windows 98/2000/XP/Vista/7
Máy đo Đa năng 4in1 DT-8820 – Giá: Xin liên hệ
- Hãng sản xuất: CEM – India
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- - Kết hợp chức năng 4 trong 1 ( đo độ ồn, ánh sáng, nhiệt độ& độ ẩm)
- - Màn hình LCD rộng 3.5″, sáng
- - Màn hình LCD rộng với 4,000 lần đo.
- - Chức năng giữ giá trị đo (hold function)
- - Chức năng giữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.
- - Tự động tắt nguồn.
- - Cảnh báo hết pin cảnh báo vượt tầm đo
- - Theo tiêu chuẩn chiếu sáng CIE A (2856K)
- - Độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh.
Máy đo độ ồn mini DT85A – Gía: Xin liên hệ
- Kiểm tra nhanh cường độ âm thanh.
- Thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao
Máy đo âm thanh FSM 130 – Gía: Xin liên hệ
- Hiệu suất cao
- Tiêu chuẩn IEC61672-1 Loại 2
- Thiết kế kiểu dáng mới
- Chức năng lưu giữ giá trị lớn nhất và giá trị đo
Máy đo âm thanh FSM 130+ – Gía: Xin liên hệ
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC61672-2 1 loại
- Thiết kế mẫu mới
- Hiệu suất cao
- Chức năng lưu giữ giá trị lớn nhất và giá trị đo
Máy đo âm thanh Tenmars TM103 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Thang đo:30~130dB.LO:30~80dB, MED:50~100dBHI:80~130dB
- Độ chính xác:+/- 1.5dB(ref 94dB @1KHz)
- Độ phân giải hiển thị:0.1dB
- Microphone:1/2 inch
- Frequency Weighting: A, C
- Data logger: 14,000 records
- Dãi tần số: 30Hz~8KHz
- Kích thước: 200x55x38mm
- Trọng lượng: 290g
Máy đo âm thanh SL824 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Màn hình: màn hình LCD (4 số)
- Khoảng đo rộng: 30 ~ 130dBA, 30 ~ 130dBC
- Độ chính xác: ± 1.5 dB
- Dải tần số: 31.5 Hz – 8.5k Hz
- Độ phân giải: 0.1dB
- Micro: microphone 1/2 inch
- Nguồn: pin 9V
- Kích thước: 235 x 70 x 30 mm
Máy đo âm thanh TM101 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Tầm đo (thấp) : 30 ~ 80dB
- Tầm đo (trung bình): 50 ~ 100dB
- Tầm đo (cao): 80 ~ 130dB
- Độ phân giải : 0.1 dB
- Dăi tầng số : 30 Hz to 8.0kHz
- Độ chính xác : ±1.5dB
- Độ nhạy đo : 0°C~40°C(<80%R.H.)
- Nhiệt độ bảo quản : -10°C~60°C(<70%R.H.)
- Màn h́nh LCD : 4 chữ số
- Loại pin : 9V
- Kích thước : 235 x 70 x 30mm
- Trọng lượng (net) : 380 gr
Máy đo âm thanh SL4200 – Giá: Xin liên hệ
- Kiểm tra nhanh cường độ âm thanh.
- Thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao
Máy đo âm thanh Lutron SL-4001 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Tầm đo (thấp): 30 ~ 100dB
- Tầm đo (cao): 60 ~ 130dB
- Tích hợp kiểm tra hiệu chỉnh: ±1.4dB
- Độ phân giải: 31.5Hz to 8kHz
- Độ chính xác: (23 ± 5°C )
- Độ nhạy đo: 0°C~40°C(<80%R.H.)
- Nhiệt độ bảo quản: -0°C~50°C(<70%R.H.)
- Ngõ ra AC/DC analog kết nối tới bộ phân tích hoặc bộ giải mã
- Loại pin: 9V Battery
- Kích thước: 205 x 80 x 35mm
- Trọng lượng (net): 280 gr
Máy đo tiếng ồn Datalogger 173 – Giá: Xin liên hệ
- Tiêu chuẩn IEC61672-1 CLASS2
- Chức năng đo cao/ thấp nhất
- A & C Weighting
- Chế độ NORM và PEAK
- Lấy 5 mẫu/ 25ms
- Đáp ứng Nhanh/ Chậm
- Chế độ bằng tay và tự động
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM403 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm:
- Hiển thị : màn hình LCD
- Chức năng : Tự động tắt nguồn
- Kích thước : 130 x 56 x 38 mm ;
- Khối lượng : 160 gram
- Nguồn cấp : Pin 9V DC
- Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động : 5 – 40 °C , < 80 % RH
- Nhiệt độ, độ ẩm cất giữ : -10 – 60 °C , < 70 % RH
Máy đo gió mini DT82 – Gía: Xin liên hệ
- Màn hình LCD rộng, dễ đọc với đèn màn hình.
- Chong chóng gió với bạc đạn ma sát thấp cho kết quả chính xác.
Máy đo tốc độ gió DT619 – Gía: Xin liên hệ
- Màn hình hiển thị đồng thời lưu lượng gió và tốc độ gió.
- Đo nhiệt độ (619/620)
- Màn hình LCD rộng với đèn nền giúp dễ đọc.
- Độ phân giải 0.01m/sec
- 20 số liệu đo trung bình cho lưu lượng và tốc độ gió.
- Chức năng giữ số liệu lớn/ thấp nhất và lưu dữ liệu.
- Chong chóng gió với bạc đạn ma sát thấp (đường kính 72mm) cho kết quả chính xác.
- Siêu nhạy và chính xác
Máy đo lưu tốc gió DT8893 – Gía: Xin liên hệ
- Màn hình hiển thị đồng thời lưu lượng gió và tốc độ gió.
- Màn hình LCD rộng với đèn nền giúp dễ đọc.
- Độ phân giải 0.01m/sec
- 20 số liệu đo trung bình cho lưu lượng và tốc độ gió.
- Chức năng giữ số liệu lớn/ thấp nhất và lưu dữ liệu.
- Chong chóng gió với bạc đạn ma sát thấp (đường kính 72mm) cho kết quả chính xác.
- 16 vị trí nhớ cho khu vực (8 CMM m3/phút, 8 CFM ft3/phút)
Máy đo tốc độ gió Lutron LM 81AM – Giá: Xin liên hệ
đơn vị đo:
+ m/s: 0.4 – 30.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s
+ km/h: 1.4 – 108.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h
+ m/h: 0.9 – 67.0 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h
+ ft/min: 80 – 5910 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min
+ knots: 0.8 – 58.3 knots, độ phân giải: 0.1 knots
Độ chính xác: ±2%
Kích thước: 156 x 60 x 33 mm
Trọng lượng:160g
Máy đo tốc độ gió TM402 – Giá: Xin liên hệ
- Quạt 6 cánh, đường kính 30 mm
- Độ nhạy: 0.4m/s
- Lưu trữ 99 số đo, truy xuất số đo từ bộ nhớ
- Đo tốc độ gió: + m/s: 0.4~25/ 0.1/ ±2﹪+0.2
- + Km/hr(kph): 1.5~90/ 0.1/ ±2﹪+0.8
- + mph: 0.9~55/ 0.1/ ±2﹪+0.4
- + Knots(kts)</td>: 0.8~48/ 0.1/ ±2﹪+0.4
- + ft/min(fpm): 79~4921/ 1/ ±2﹪+40
- + Beaufort: 1~10/
- Đo lưu lượng gió: CMM: 0~9999 , CFM: 0~9999
- Nhiệt độ: -20~60 ℃
Máy đo tốc độ gió GM8901 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Đo tốc độ không khí: 0 ~ 45 m/s, 0 ~ 140 km/h, 0 ~ 8800 ft/min
- Đo nhiệt độ không khí: 0 ~ 45ºC, 32 ~ 113ºF (± 2ºC)
- Độ phân giải: 0,2ºC, 0.1 m/s
- Đơn vị vận tốc: m/s, ft/min, knots, km/hr, mph
- Màn hình LCD có đèn
- Tự động tắt: 14 phút mà không có bất kỳ hoạt động nào
- Công nghệ đèn nền 12 giây hoạt động bằng cách bấm phím bất kỳ
- Chuyển đổi nhiệt độ qua lại giữa độ C và độ F
- Tính năng đọc: MAX / MIN / AVG
Máy đo tốc độ gió Testo 410-1 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Đo được tích hợp với cánh quạt 40mm
- Tính toán giá trị trung bình theo thời gian
- Giữ chức năng và tối đa / phút. Giá trị
- Hiển thị ánh sáng
- Mũ bảo vệ để lưu trữ an toàn
Máy đo tốc độ gió Smart Sensor AR816 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3 – 30m / s (+/- 5%)
- Dải đo nhiệt độ: -10 ℃đến 45 ℃(+/- 2 ℃)
- Đơn vị đo: mph, ft / min, km / h, m / s
- Độ phân giải: 0.1m / s, -0,2 ℃
- Hiển thị gió lạnh: có
- Tự động tắt: có, sau 50 giây
- Nguồn: 1x CR2032 (bao gồm)
- Kích thước: 105x40x15mm
- Trọng lượng (net): 52gr
Máy đo tốc độ gió TES 1341 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Phản ứng nhanh
- Khối lượng, lưu lượng không khí
- Đo lưu lượng dòng chảy tức thời
- Đo nhiệt độ và độ ẩm
- Tính nhiệt độ điểm sương
- Giữ dữ liệu
Máy đo gió Datalogger DT186 – Giá: Xin liên hệ
- Thiết lập âm báo và chỉ báo
- Ghi âm và dấu hiệu pin yếu
- Chế độ khởi động bằng tay và tự động
- Cổng USB cho lưu lượng truy cập dữ liệu và cung cấp điện
- Chỉ báo trạng thái bằng đèn LED đỏ/ vàng và xanh
- Phần mềm phân tích windows 98/2000 / XP / Vista / 7
Máy đo khí CO2 Lutron GCH 2018 – Giá: xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Lutron – Taiwan
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- Đo nồng độ CO2
- + Giải đo : 0 ~ 4000 ppm
- + Độ phân giải : 1ppm
- + Độ chính xác : ± 40 ppm (<1000 ppm=”” v=”” 250=”” ppm=””>3000)
- Đo nhiệt độ
- + Giải đo : 0 ~ 50 oC
- + Độ phân giải : 0.1
- + Độ chính xác : -0.8oC
- Đo độ ẩm
- + Giải đo : 10% ~ 95% R.H
- + Độ phân giải : 0.1% RH
- + Độ chính xác : ± 3%
- Bảo hành : 12 tháng
- Đầu ra : RS232/ USB PC
- Cảm biến : 1 que đo CO2, Một que đo nhiệt độ, độ ẩm
- Nguồn : DC 1.5V Battery (UM3, AA) x 6 PCs
- Khối lượng : 372 g
- Kích thước : 173 x 68 x 42mm (máy)
Máy đo khí CO2 Lutron GC 2028 – Giá: xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Lutron – Taiwan
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm
- Tầm đo CO2: 0 to 4,000 ppm
- Cảm biến CO2: NDIR
- CO2 với thiết lập báo động
- Chức năng: CO2 (Carbon dioxide), điểm sương, nhiệt độ
- Dữ liệu giữ, Ghi lại (Tối đa, Tối thiểu).
- Giao diện máy tính RS232 / USB.
Máy đo nồng độ khí CO Lutron PCO 350 – Giá: xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Lutron – Taiwan
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- Tuỳ chỉnh một chip vi xử lý của LSI mạch
- Kích thước màn hình LCD hiển thị: 28 mm x 19 mm.
- Đo lường CO (Carbon dioxide) loại cảm biến điện hóa CO
- Đơn vị CO (PPM) loại cảm biến nhiệt độ Thermistor
- Đo lường Nhiệt độ (℃ ℉)
- Có chứ năng bù nhiệt độ tự động
- Cài đặt cảnh báo với chế độ đo CO
- Dữ liệu Giữ Freeze việc đọc màn hình.
- Lấy mẫu với khoảng thời gian 1 giây.
Máy đo nồng độ khí CO Lutron GCO 2008 – Giá: xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Lutron – Taiwan
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- Có hai chức năng đo lường CO (carbon monoxide) và nhiệt độ
- Dải CO: 0 đến 1.000 ppm x 1 ppm. giá trị bằng 0
- Nhiệt độ. : 0-50 ℃, ℃ / ℉
- Dữ liệu ra 232 RS / USB PC giao diện nối tiếp
- Chế độ đo CO với thời gian đáp ứng nhanh
- Hoạt động ít hơn 85% R.H
- Nguồn cung cấp DC 1,5 V pin (UM4, AAA
- Kích thước 210 x 68 x 42 mm (8.3 x 2.7x 1.2 inch)
- Trọng lượng 336 g / 0,74 lb @ Pin được bao gồm
Máy đo nồng độ khí CO Lutron CO-1000 – Giá: xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Lutron – Taiwan
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- CO (Carbon monooxide), Temperature.
- CO range : 0 to 1,000 ppm.
- CO response time : 30 second.
- Data hold Record (Max., Min.).
- RS232/USB computer interface.
- 1.5 V battery (UM-4/AAA) x 6 PCs or DC 9V adapter in.
Máy đo đa khí Senko SP 12C7 – Gía: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Thang đo: +H2S: 0-100 PPM
- + CO: 0-500 PPM
- + LEL: 0-100% LEL
- + O2: 0-30%
- Âm thanh cảnh báo90dB (có rung)
- Đèn cảnh báoRed LED & White back light
- Độ phân giải: CH4 :1%LEL, O2: 0.1% VOL, CO: 1PM, H2S: 1PM
- Nhiệt độ độ ẩm làm việc -20℃ ~ +50℃, : 5% ~ 95% RH
- Màn hìnhLCD
- Kích thước54mm(W) x 135mm(H) x 36.5mm(D)
- Trọng lượng240gr
Máy dò khí Honeywell Gasalert Micro Clip XL4 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Màn hình LCD lớn hiển thị đồng thời H 2 S, CO, O 2 và nồng độ khí đốt cháy
- Mỏng và nhỏ gọn chắc chắn
- Khả năng linh hoạt nhiều loại khí
- Hiệu chuẩn tự động dễ dàng
- Ghi chép / ghi nhật ký sự kiện
- Báo động (95dB), hình ảnh và rung động nội bộ
- Pin lithium polymer có thể sạc lại
- Tự kiểm tra chức năng đầy đủ
Máy đo khí NH3 SENKO SP2ND – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Vỏ làm bằng vật liệu cao su bảo vệ chống sốc va đập
- Mức báo động thiết lập: Lập trình trong phạm vi phát hiện, dò tìm
- Ghi dữ liệu: Bản ghi: 20 Dữ liệu
- Lập trình thiết lập chế độ: van báo động (1,2 báo động),Set thời gian cài đặt mật độ hiệu chuẩn
- Vật liệu: PC / TPE
- Giá trị đo hiển thị: màn hình LCD (3 chữ số)
Máy đo đơn khí O2 PS1 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Tầm đo O2: 0~25%
- Phương pháp đo: khuếch tán
- Kiểu cảm biến: Điện hóa
- Âm thanh cảnh báo: 95dB (có rung)
- Đèn cảnh báo: Red LED & White back light
- Nhiệt độ độ ẩm làm việc: -20℃ ~ +50℃, : 15% ~ 98% RH
- Màn hình: LCD
- Cấp bảo vệ: IP 67
- Nguồn điện: Lithium battery
- Kích thước: 85 x 55 x 2932mm
- Trọng lượng: 86gr
Máy đo nồng độ khí Senko O2-SP2217 – Giá: Xin liên hệ
- Chống sốc bằng vỏ cao su đúc
- Chống thấm nước và chống bụi cho IP67
- Báo hiệu âm thanh, hình ảnh và rung hiệu suất cao
Máy đo nồng độ khí SA-Multi 4 – Giá: Xin liên hệ
- Máy cầm tay, sử dụng trong công nghiệp , độ nhạy và độ chính xác cao
- Cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh
- Màn hình hiển thị LCD lớn với đồng hồ thời gian thực và tình trạng pin
- Với clip dây đai bằng thép không gỉ
- Hỗ trợ chức năng ghi dữ liệu
- Bơm lấy mẫu khí ngoài có sẵn để phát hiện rò rỉ gas.
Máy đo nồng độ khí O2 SA-M201 – Giá: Xin liên hệ
- Máy cầm tay, sử dụng trong công nghiệp , độ nhạy và độ chính xác cao
- Cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh
- Màn hình hiển thị LCD lớn với đồng hồ thời gian thực và tình trạng pin
- Với clip dây đai bằng thép không gỉ
- Hỗ trợ chức năng ghi dữ liệu
- Bơm lấy mẫu khí ngoài có sẵn để phát hiện rò rỉ gas.
TESTO 535 Máy đo nồng độ CO2 – Giá: Xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Testo – Đức
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- Theo dõi thời gian dài dựa vào tính toán giá trị tối đa và trung bình
- Cảm biến hồng ngoại 2 kênh đo ổn định cao
- Độ chính xác cao, hiệu quả cao
- Không phải hiệu chuẩn lạimàn hình LCD hiển thị 2 dòng
Máy đo rò rỉ gas FGD1 – Giá: Xin liên hệ
- Đầu dò dạng cổ ngỗng 16″ inch dễ dàng đo đến những chỗ khó tiếp cận
- Dễ dàng sử dụng và đáng tin cậy
- Cảm biến chính xác xác định ngay cả khi lượng gas rò nhỏ nhất.
- Xác định gas rò bằng cách hiển thị LED.
- Có lỗ cắm tai nghe.
Máy đo gas GD3000 – Giá: Xin liên hệ
- Phát âm báo khi phát hiện rò rỉ gas
- Nhận diện được các loại khí: LAG, LPG,CH4, Methane, Butane, Flammable Gas
- Cảm biến chất xúc tác cháy
Máy đo nồng độ cồn ALP-1 – Giá: Xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Sentech – Hàn Quốc
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- Thang đo :
- Mức hiển thị : “0”, “Low”, “High”
- Hiển thị : LCD
- Thời gian làm ấm thiết bị: 25 s
- Thời gian đáp ứng kết quả: 5 s
- Cảm biến: cảm biến loại Fuel Cell
- Độ chính xác: ± 0.005% BAC tại 0.100% BAC
- Cho phép lưu 500 lần đo trên thẻ nhớ SD
- Đo thường và đo nhanh
- Nguồn cấp: 2 pin “AA” 1.5 V (Pin sạc)
- Thời gian hoạt động : 3000 lần thì thay Pin mới
- Kích thước: 133x 64x 33 mm
- Trọng lượng: 198g (gồm pin)
- Tự động tắt nguồn
- Âm thanh cảnh báo: 3 tiếng bip với LCD hiển thị khi dò ra được nồng độ cồn
- Kết nối máy tính và truyền dữ liệu về quản lý
- Cho phép cài đặt thông số đo từ máy tính
Máy đo nồng độ cồn AL9010 – Gía: Xin liên hệ
- Chỉ định của BAC: 0,000-4,000 ‰ hoặc 0,000-0,400% BAC hoặc 0,000-2,000 mg / l BRAC bởi màn hình LCD
- Cảm biến: Công nghệ cảm biến Fuel Cell
- Độ chính xác: ± 0,005% BAC tại 0,100% BAC
- Ống ngậm: sử dụng
- Nguồn: Hai pin 1.5V “AAA”
- Trọng lượng: 100g (bao gồm pin)
- Kích thước: 106 (cao) x 50 (rộng) X 25 (dày) mm
- Cảnh báo âm thanh: 3 âm cảnh báo bíp phát hiện rượu với LED hiển thị
- Điều kiện môi trường: Bảo quản: -10 đến 50 ℃ / hoạt động: 0-40 ℃
Máy đo nồng độ cồn AL9000 – Gía: Xin liên hệ
- Thang đo: 0.00 – 4.00 ‰
hoặc 0.00 – 0.40 % BAC
hoặc 0.00 – 2.00 mg/l BrAC hiển thị trên LCD
- Cảm biến: Cảm biến Fuel cell
- Độ chính xác: ±0.01% BAC tại 0.05% BAC
- Ống thổi: Có sử dụng
- Nguồn cấp : 2 pin 1.5V “AAA”
- Khối lượng: 100g (cả bin)
- Kích thước: 116 (cao) X 50 (rộng) X 20 (dày) mm
- Âm thanh cảnh báo : 3 tiếng bíp cảnh báo khi phát hiện nồng độ cồn cùng với Led hiển thị.
- Nhiệt độ cất giữ : 5 → 50 °C; nhiệt độ hoạt động : 5 → 40 °C
Máy đo nồng độ cồn AL2600 – Gía: Xin liên hệ
- Chỉ số của B.A.C .: 0,00-4,00 ‰ hoặc 0,00-0,40% BAC hoặc 0,00-2,00 mg / l BRAC bằng màn hình LED
- Cảm biến: Cảm biến Semiconductor alcohol
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC 0,05% BAC
- Ống ngậm : Không cần phải sử dụng
- Nguồn: 2 x Pin “AA” 1.5V/ Tự động ngắt nguồn .
- Trọng lượng: 87g (bao gồm pin)
- Kích thước: 103 (cao) x 40 (rộng) X 18 (dày) mm
Máy đo nồng độ cồn AL2500 – Gía: Xin liên hệ
- Chỉ định của B.A.C: 0,00-4,00 ‰ hoặc 0,00-0,40% BAC hoặc 0,00-2,00 mg / l BRAC bằng màn hình LED
- Cảm biến: cảm biến loại rượu Semiconductor
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC 0,05% BAC
- Ống ngậm: không cần phải sử dụng
- Nguồn : Hai 1.5V “AA” pin kích thước kiềm / Tự động tắt nguồn
- Trọng lượng: 85g (bao gồm pin)
- Kích thước: 104 (cao) x 40 (rộng) x 20 (dày) mm
- Cảnh báo Audible: 3 bước cảnh báo bíp phát hiện rượu với màn hình LED
Máy đo nồng độ cồn AL8000 – Gía: Xin liên hệ
- Thang đo : 0.00 – 4.00 ‰
- Thời gian làm ấm : 3 giây ~ 4 phút .
- Thời gian cho kết quả : dưới 10 giây ở 0.100 % BAC
- Ống thổi : Có sử dụng
- Cảm biến : Cảm biến Fuel cell
- Nguồn cấp : 2 bin AAA 1.5V
- Khối lượng : 66g cả bin
- Kích thước: 100 ( cao) x 44 (rộng) x 15 (dày)
- Nhiệt độ môi trường: Hoạt động :5–40℃, cất giữ: 0–50 ℃
- Độ chính xác : +/- 5 % tại 0.050 % BAC
Máy đo nồng độ cồn AL7000 – Gía: Xin liên hệ
- Thang đo
0.000 to 4.000 ‰ or
0.000 to 2.000 mg/l BrAC or
0.000 to 0.400% BAC by LCD display
- Thời gian làm nóng : Trong vòng 25 giây
- Thời gian đáp ứng : Trong 3 giây
- Sử dụng ống thổi
- Nguồn : Hai pin AA 1.5 V và bộ sạc 12 V sử dụng trong xe hơi
- Thời gian sử dụng pin liên tục : 200 lần với pin mới.
- Trọng lượng : 103g (gồm cả pin)
- Kích thước: 116 x 50 x 21 (mm)
Máy đo nồng độ cồn AL6000P – Gía: Xin liên hệ
Hãng sx: Sentech
- Thang đo :
0.00 đến 40/00
0.00 đến 2 mg/l BrAC
0.000 đến 0.4% BAC
- Mức hiển thị : “0”, “Low”, “High”
- Hiển thị : LED
- Thời gian làm ấm thiết bị: 25 s
- Thời gian đáp ứng kết quả: 5 s
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Sử dụng miệng loe trong kiểu đo theo thể tích và không sử dụng cho đo theo mức.
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC tại 0.05% BAC
- Nguồn cấp: 2 pin “AA” 1.5 V
Thời gian hoạt động : 200 lần đo đối với pin mới.
- Kích thước: 124x 56x 41 mm
- Trọng lượng: 115g (gồm pin)
- Tự động tắt nguồn
- Âm thanh cảnh báo: 3 tiếng bip với LED hiển thị khi dò ra được nồng độ cồn
Máy đo nồng độ cồn AL6000 – Gía: Xin liên hệ
- Thang đo :
- 0.00 đến 40/00
- 0.00 đến 2 mg/l BrAC
- 0.000 đến 0.4% BAC
- Mức hiển thị : “0”, “Low”, “High”
- Hiển thị : LED
- Thời gian làm ấm thiết bị: 25 s
- Thời gian đáp ứng kết quả: 5 s
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Sử dụng miệng loe trong kiểu đo theo thể tích và không sử dụng cho đo theo mức.
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC tại 0.05% BAC
Máy đo nồng độ cồn AL5500 – Gía: Xin liên hệ
Hãng sx: Sentech
- Thang đo :
- + 0.00 đến 4o/oo
- + 0.00 đến 2 mg/l BrAC
- + 0.000 đến 0.4% BAC
- Thời gian làm ấm thiết bị: 25 s
- Thời gian đáp ứng kết quả: 3-5 s
- Cảm biến: Loại bán dẫn
- Sử dụng miệng loe trong kiểu đo theo thể tích và không sử dụng cho đo theo mức.
- Độ chính xác: ± 0.01% BAC tại 0.05% BAC
- Nguồn cấp: 2 pin “AA” 1.5 V
- Hiển thị : LED số
- Thời gian hoạt động : 200 lần đo đối với pin mới.
- Kích thước: 110 (cao) x 46 (rộng) x 20 (rộng) mm
- Trọng lượng: 89g (gồm pin)
- Tự động tắt nguồn
Máy đo nồng độ cồn AL1100 – Gía: Xin liên hệ
- Đo nhanh, dễ theo dõi
- Thời gian cho kết quả nhanh (dưới 2s)
- Có thể đo đến 20 lần trong 1 phút
- Thời gian sạc 4h có thể sử dụng trong 4h liên tục
- Không cần ống thổi
Máy đo nồng độ cồn Anh.Lion SD 400P – Gía: Xin liên hệ
- Đặc hiệu: Không bị ảnh hưởng bởi tất cả các chất gây ô nhiễm hơi thở có khả năng khác
- Phạm vi đo: 0,02 đến 2.00mg / L BRAC, hoặc tương đương trong các đơn vị khác
- Thời gian khởi động: Có không nóng, do đó, không có thời gian khởi động
- Thời gian đáp ứng: Thông thường 4s tại 0.00mg / L, trong vòng 10s nếu rượu
Khúc xạ kế đo độ cồn RAL0025 – Gía: Xin liên hệ
Phạm vi đo : Đo nồng độ cồn 0-25% |
Độ phân giải : 0.2% |
Độ chính xác : ± 0.2% |
Tự động bù trừ nhiệt độ : không |
Khúc xạ kế đo độ cồn RAL0080 – Gía: Xin liên hệ
Phạm vi đo : Đo nồng độ cồn 0-80% |
Độ phân giải : 1% |
Độ chính xác : ± 1% |
Tự động bù trừ nhiệt độ : không |
Khúc xạ kế đo độ cồn và độ ngọt RBA0025A – Gía: Xin liên hệ
- Phạm vi đo : Đo nồng độ cồn 0 tới 25% và nồng độ đường 0 tới 40%
- Độ phân giải : độ cồn 0.2%/độ ngọt 0.2%
- Độ chính xác : độ cồn ± 0.2%/độ ngọt ± 0.2%
- Tự động bù trừ nhiệt độ
Máy đo bụi Haz dust HD 1100 – Gía: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Khoảng đo: 0,01 – 200 mg/m3
- Kích thước hạt: 0,01 -50mm
- Độ chính xác: ± 0,02 mg/m3
- Độ nhạy: nhỏ hơn 0,01 mg/m3
- Nguồn: pin xạc Ni-Cad
- Thời gian hoạt động liên tục: > 8 giờ
- Thời gian sạc pin từ 10 ~ 12 giờ
Máy kiểm tra hạt bụi HT9601 – Giá: Xin liên hệ
Đặc điểm
- Kiểm tra kích thước hạt: 0.3 μm/2.5 μm/10.0 μm
- Nguồn ánh sáng: laser bán dẫn
- Formaldehyde phạm vi: 0.5 mg/m & sup3
- Độ chính xác: ± 5% (HT-9601)
- Phạm vi nhiệt độ: 0 ~ 50℃/32 ~ 122℉
- Độ chính xác: ± 5%
- Phạm vi độ ẩm: 0 ~ 100% RH
- Độ chính xác: ± 2% RH
- Hiển thị: 320*240 2.8in LCD
- Đếm hiệu quả:100±10% @ 0.5 μm
- lấy mẫu: tùy chỉnh (1 s ~ 59 min. 59 s)
Máy nội soi công nghiệp BS-150 – Giá: Xin liên hệ
Màn hình TFT LCD màu |
3.2″ |
Màn hình hiển thị hình ảnh/ video, thời gian/ngày tháng | |
Hổ trợ đa ngôn ngữ ( 4 thứ tiếng) | Anh, Đức, Pháp, Tây ban nha |
Định dạng hình | JPG |
Định dạng video | 3GP |
Chống nước | IP67 |
Kết nối PC bằng USB hay cáp | có |
Máy Nội Soi Công Nghiệp BS-280 – Giá: Xin liên hệ
BS-280 máy nội soi công nghiệp dùng để khảo sát thi công đường ống nước, điện. BS-280 được thiết kế chắc chắn, gọn, có thể cầm tay tạo cảm giác thoải mái và cơ động trong lúc sử dụng.
Máy đo lượng phóng xạ RDS 30 – Giá: Xin liên hệ
- Tầm đo lượng (phóng xạ) 0.01 uSv đến 1 Sv
- hoặc từ 1 urem đến 100 rem
- Tầm đo tỷ suất liều: 0.01 uSv/h đến 100mSv/h
- hoặc từ 1 urem/h đến 10 rem/h
- Cảnh báo khi lượng/ suất liều vượt giới hạn, = tín hiệu đèn và âm thanh
- Cấp bảo vệ IP67
- Bộ bao gồm:Máy chính, dây đeo, pin, HDSD, chứng chỉ NSX.
- Phần mềm CSW, adapter USB-IrDA bán kèm thêmđể kết nối với PC.
- Nguồn điện 2x 2A
- Kích thước 78 x126 x 32 mm
- Trọng lượng (net) 220 g kể cả pin
Máy đo Đa năng 4in1 DT-8820 – Giá: Xin liên hệ
- Hãng sản xuất: CEM – India
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- - Kết hợp chức năng 4 trong 1 ( đo độ ồn, ánh sáng, nhiệt độ& độ ẩm)
- - Màn hình LCD rộng 3.5″, sáng
- - Màn hình LCD rộng với 4,000 lần đo.
- - Chức năng giữ giá trị đo (hold function)
- - Chức năng giữ giá trị lớn nhất/nhỏ nhất.
- - Tự động tắt nguồn.
- - Cảnh báo hết pin cảnh báo vượt tầm đo
- - Theo tiêu chuẩn chiếu sáng CIE A (2856K)
- - Độ chính xác cao và thời gian đáp ứng nhanh.
Máy đo đa chức năng 7in1 SP7000 – Giá: Xin liên hệ
- Hãng sản xuất: Lutron – Đài Loan
- Bảo hành: 1 năm
- Giao hàng miễn phí tận nơi
Đặc điểm:
- Hiển thị : digital LCD
- Kích thước : 120 x 45 x 20 mm ;
- Khối lượng : 160 gram
- Nguồn cấp : Pin 3V DC CR 2032
- Dòng tiêu thụ : Đo gió : khoảng 5 mA
Máy đo đa chức năng 5in1 LM8010 – Gía: Xin liên hệ
+ Đo tốc độ gió:
+ m/s: 0,4 – 30,0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s
+ km/h: 1,4 – 108,0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h
+ m/h: 0,9 – 67,0 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h
+ ft/min: 80 – 5910 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min
+ knots: 0,8 – 58,3 knots, độ phân giải: 0.1 knots
+ Độ chính xác: ≤20m/s: ±3% FS / >20m/s: ±4% FS
+ Đo lưu lượng gió:
+ CMM: 0 – 54.000 m^3/min, độ phân giải: 0.001 – 1 m^3/min
+ CFM: 0 – 1.908.400 m^3/min, độ phân giải: 0.001 – 100 m^3/min
+ Đo độ ẩm:
+ %RH: 10 – 95% RH, độ chia: 0.1% RH
+ Độ chính xác: < 70% RH: ±4% RH / ≥ 70% RH: ± ( 4%rdg +1.2% RH)
+ Đo ánh sáng:
+ Lux: 0 – 2.200 Lux, độ phân giải: 1 lux / 1.800 – 20.000 Lux, độ phân giải: 10 lux
+ Fc: 0 – 204 Fc, độ phân giải: 0,1 Fc / 170 – 2.000 Fc, độ phân giải: 1 Fc
+ Độ chính xác: ± (5% rdg ± 8dg)
+ Đo nhiệt độ (gắn thêm phụ kiện):
+ -100℃ – 1.300℃ /-148℉ – 2372℉
+ Độ phân giải: 0.1℃ /0.1℉
+ Độ chính xác: ± 1 ℃/2 ℉
Máy đo đa chức năng 5in1 LM8102 – Giá: Xin liên hệ
- Máy đo nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng, Tốc độ gió, Tiếng ồn (5 trong 1)
- Đo độ ồn: 35 – 130 dB, dãi đo tự động
- Độ ẩm: 10 – 95 % / Độ phân giải: 0.1% RH – Độ chính xác : ± 4% RH
- Nhiệt độ: 0 – 50 0C / Độ phân giải : 0.1 0C – Độ chính xác : ± 1.20C
- Tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s; 80 – 5910 ft/min; 1.4 – 108km/h; 0.9 – 67 mile/h; 0.8 – 58.3 knots
- Ánh sáng: 0 – 20.000 lux / Độ chính xác : ±5%, dãi đo tự động
- Màn hình hiển thị LCD, cổng kết nối RS232/USB
Máy đo đa chức năng 4in1 LM8000A – Giá: Xin liên hệ
- Tốc độ gió: 0.8 ~ 25.0m / s/ 1,4 ~ 90.0km / h0.1km / h
- Độ phân giải: 0.1m / s
- Độ chính xác: ± 2% ± 1dgt
- Nhiệt độ: 0 ~ 50 ℃
- Độ phân giải: 0,1 ℃
- Độ chính xác: ± 1 ℃
- Độ ẩm: 10 ~ 95% RH
- Độ phân giải: 0,1% RH
- Độ chính xác: ± 3,5%
- LUX: 0 ~ 20000LUX
- Độ phân giải: 1LUX
- Độ chính xác: ± 5% RDG ± 2dgt
- Pin: 9V
- Kích thước: 64 (W) × 275 (H ) × 30 (D) mm
- Trọng lượng: khoảng 275g